Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ここうぞうたい

Tin học

[ 子構造体 ]

cấu trúc con [child structure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ここから

    n từ đây
  • こころ

    Mục lục 1 [ 心 ] 1.1 vs 1.1.1 hồn vía 1.1.2 bụng dạ 1.2 n 1.2.1 trái tim/tim/tấm lòng/đáy lòng/tâm hồn [ 心 ] vs hồn vía bụng...
  • こころづかい

    Mục lục 1 [ 心遣い ] 1.1 n 1.1.1 sự lo âu/sự lo lắng/sự quan tâm/lo âu/lo lắng/quan tâm 1.1.2 sự kính trọng/sự quý mến/sự...
  • こころづよい

    [ 心強い ] adj cổ vũ/khích lệ/khuyến khích 似たような問題を抱える仲間がいるのは心強いものだ。 :Thật là tốt...
  • こころにきざむ

    Mục lục 1 [ 心にきざむ ] 1.1 n 1.1.1 ghi lòng 2 [ 心に刻む ] 2.1 n 2.1.1 khắc vào lòng [ 心にきざむ ] n ghi lòng [ 心に刻む...
  • こころにだく

    [ 心に抱く ] n cưu mang
  • こころにとめる

    [ 心に留める ] n để bụng
  • こころのおく

    [ 心の奥 ] n đáy lòng
  • こころのきんせん

    [ 心の琴線 ] n những tình cảm sâu sắc nhất/những tình cảm từ tận đáy tâm hồn (人)の心の琴線に触れる :đánh...
  • こころのどうよう

    [ 心の動揺 ] n cơn bão táp trong lòng
  • こころのしょっく

    [ 心のショック ] n cơn bão táp trong lòng
  • こころのいたで

    [ 心の痛手 ] n đau xót
  • こころのささえ

    [ 心の支え ] n động lực ベトナムにいる間、君は私の心の支えだった。: Trong thời gian sống ở Việt Nam, em là động...
  • こころのかて

    [ 心の糧 ] n món ăn tinh thần 社会にとってのしっかりとした心の糧 :Là món ăn tinh thần bổ ích đối với với xã...
  • こころのわるい

    [ 心の悪い ] n xấu bụng
  • こころぼそい

    Mục lục 1 [ 心細い ] 1.1 adj 1.1.1 không có sự giúp đỡ/cô độc/trơ trọi/cô đơn 1.1.2 không có hi vọng/không hứa hẹn [...
  • こころみ

    [ 試み ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút
  • こころみる

    [ 試みる ] v1 thử 何度試みてもだめだった: thử mấy lần vẫn không được
  • こころがひかれる

    [ 心が引かれる ] n hồi hộp
  • こころがまえ

    [ 心構え ] n sự sẵn sàng/sự chuẩn bị/ý định/sẵn sàng/chuẩn bị 政策立案に画策するための心構え :sẵn sàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top