Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こぼれる

Mục lục

[ 零れる ]

v1, vi

bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra
ふいに涙がこぼれる: bất giác nước mắt trào ra
手のひらからこぼれる砂: cát chảy ra qua kẽ tay

n

bảnh mắt

n

rơi vãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こぼれ落ちる

    [ こぼれおちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người...
  • こま

    [ 独楽 ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản
  • こまく

    Mục lục 1 [ 鼓膜 ] 1.1 n 1.1.1 màng tai 1.1.2 màng nhĩ [ 鼓膜 ] n màng tai màng nhĩ 鼓膜が破れる: màng nhĩ bị thủng 人工鼓膜:...
  • こまづかい

    Mục lục 1 [ 小間使 ] 1.1 / TIỂU GIAN SỬ / 1.2 n 1.2.1 hầu gái 2 [ 小間使い ] 2.1 / TIỂU GIAN SỬ / 2.2 n 2.2.1 hầu gái [ 小間使...
  • こまどり

    Mục lục 1 [ 駒鳥 ] 1.1 / CÂU ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim cổ đỏ [ 駒鳥 ] / CÂU ĐIỂU / n chim cổ đỏ
  • こまい

    Mục lục 1 [ 古米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ 2 [ 木舞 ] 2.1 / MỘC VŨ / 2.2 n 2.2.1 rui [ 古米 ] n lúa cũ gạo cũ [ 木舞 ]...
  • こまか

    Mục lục 1 [ 細か ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ mọn...
  • こまかくきざむ

    Mục lục 1 n 1.1 bặm miệng 2 n 2.1 băm vằm n bặm miệng n băm vằm
  • こまかくきる

    [ 細かく切る ] adj thái
  • こまかくのべる

    [ 細かく述べる ] adj tường thuật
  • こまかくさく

    [ 細かく裂く ] adj xé nhỏ
  • こまかくする

    [ 細かくする ] adj vụn nát
  • こまかくわる

    [ 細かく割る ] adj chập chờn
  • こまかなしごと

    [ こまかな仕事 ] v5r công viêc lặt vặt
  • こまかな仕事

    [ こまかなしごと ] v5r công viêc lặt vặt
  • こまかい

    Mục lục 1 [ 細かい ] 1.1 n 1.1.1 cặn kẽ 1.2 adj 1.2.1 cẩn thận/chi tiết/chi li 1.3 adj 1.3.1 lẻ (tiền) 1.4 adj 1.4.1 li ti 1.5 adj...
  • こまかいおかね

    [ 細かいお金 ] adj tiền lẻ
  • こます

    Mục lục 1 v5s 1.1 đưa ra/trình/dâng/tặng 2 v5s 2.1 giao hợp/giao cấu v5s đưa ra/trình/dâng/tặng v5s giao hợp/giao cấu
  • こまりきる

    [ 困り切る ] v5r vô cùng bối rối Lưu ý: Động từ ở dạng V切る (Vbỏ đuôi ます) có nghĩa nhấn mạnh so với động...
  • こまりはてる

    [ 困り果てる ] v1 vô cùng bối rối 彼女の難しい質問に私は困り果てた。: Tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top