Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんなんとたたかう

Mục lục

[ 困難と闘う ]

/ KHỐN NẠN ĐẤU /

exp

đấu tranh với những khó khăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんなんな

    Mục lục 1 [ 困難な ] 1.1 exp 1.1.1 thê thảm 1.1.2 nguy kịch 1.1.3 ngặt nghèo 1.1.4 khúc mắc 1.1.5 khó lòng 1.1.6 khó khăn 1.1.7 khó...
  • こんなんなどうろ

    [ 困難な道路 ] exp chông gai
  • こんなんなしごと

    [ 困難な仕事 ] exp việc khó
  • こんなんにする

    [ 困難にする ] exp làm khó
  • こんなんこくふく

    [ 困難克服 ] exp khắc phục khó khăn
  • こんなんをこくふくする

    [ 困難を克服する ] exp vượt khó khăn
  • こんな風に

    [ こんなふうに ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • こんにち

    [ 今日 ] n-t ngày nay 今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay. 今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có...
  • こんにちは

    [ 今日は ] int xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian ban ngày hoặc cũng có thể dùng khi lần đầu gặp nhau trong ngày,...
  • こんにちまで

    Mục lục 1 [ 今日まで ] 1.1 / KIM NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Cho đến hôm nay [ 今日まで ] / KIM NHẬT / n Cho đến hôm nay
  • こんにちさま

    Mục lục 1 [ 今日様 ] 1.1 / KIM NHẬT DẠNG / 1.2 n 1.2.1 thần Mặt trời [ 今日様 ] / KIM NHẬT DẠNG / n thần Mặt trời
  • こんにちわ

    n chào buổi trưa
  • こんにゅう

    Kỹ thuật [ 混入 ] lẫn lộn
  • こんにゅうくうき

    Kỹ thuật [ 混入空気 ] không khí bị lẫn [entrained air]
  • こんにゅうする

    [ 混入する ] n xen kẽ
  • こんばん

    Mục lục 1 [ 今晩 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay 1.1.2 đêm nay [ 今晩 ] n-adv, n-t tối nay đêm nay
  • こんばんは

    [ 今晩は ] int, exp xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian buổi tối
  • こんばんわ

    n chào buổi tối
  • こんぱく

    Mục lục 1 [ 魂魄 ] 1.1 / HỒN * / 1.2 n 1.2.1 Linh hồn/ma [ 魂魄 ] / HỒN * / n Linh hồn/ma
  • こんぱくとがたねつこうかんき

    Kỹ thuật [ コンパクト形熱交換器 ] bộ trao đổi nhiệt kết lại [compact heat exchanger]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top