- Từ điển Nhật - Việt
さくふう
Xem thêm các từ khác
-
さくしゃ
[ 作者 ] n tác giả -
さくしゅ
Mục lục 1 [ 搾取 ] 1.1 n 1.1.1 sự bóc lột 2 [ 搾取する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/vắt/ép 2.1.2 bóc lột [ 搾取 ] n sự bóc lột... -
さくしゅする
[ 搾取する ] vs Bóc lột -
さくげん
Mục lục 1 [ 削減 ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt giảm 2 [ 削減する ] 2.1 vs 2.1.1 cắt giảm 3 Kinh tế 3.1 [ 削減 ] 3.1.1 cắt giảm/giảm... -
さくご
[ 錯誤 ] n sai lầm -
さくいん
Mục lục 1 [ 索引 ] 1.1 n 1.1.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 索引 ] 2.1.1 mục lục/chỉ mục [index] [ 索引 ] n mục lục Tin học [... -
さくいんへんせい
Tin học [ 索引編成 ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization] -
さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう
Tin học [ 索引時概念組合せ索引作業 ] lập chỉ mục có đánh tọa độ trước [pre-coordinated indexing] -
さくいんじゅんへんせいデータセット
Tin học [ 索引順編成データセット ] tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set] -
さくいんじゅんじアクセスほうしき
Tin học [ 索引順次アクセス方式 ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM] -
さくいんじゅんアクセスほうしき
Tin học [ 索引順アクセス方式 ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM] -
さくいんげんご
Tin học [ 索引言語 ] ngôn ngữ chỉ mục hóa [indexing language] -
さくいんご
Tin học [ 索引語 ] giới hạn chỉ mục hóa [indexing term] -
さくいんさぎょう
Tin học [ 索引作業 ] lập chỉ mục/chỉ mục hoá [indexing] -
さくいんせいど
Tin học [ 索引精度 ] mức chỉ mục hoá/chiều sâu chỉ mục hoá [depth of indexing] -
さくいんファイル
Tin học [ 索引ファイル ] tệp có chỉ mục/tệp được chỉ mục hoá [indexed file] -
さくさく
adv cứng giòn -
さくさくする
vs cứng giòn -
さくさん
[ 酢酸 ] n axit acetic -
さくさんさんせいえんすいふんむしけん
Kỹ thuật [ 酢酸酸性塩水噴霧試験 ] thử nghiệm phun muối tính axít axetic [acetic acid salt spray test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.