Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざつおん

Mục lục

[ 雑音 ]

n

tạp âm

Kỹ thuật

[ 雑音 ]

tạp âm [noise]

Tin học

[ 雑音 ]

tạp nhiễu/tiếng ồn [noise]
Explanation: Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất. Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざつおんじょきょ

    Tin học [ 雑音除去 ] sự từ chối trong chế độ bình thường [normal mode rejection]
  • ざつおんしすう

    Kỹ thuật [ 雑音指数 ] chỉ số tạp âm [noise figure]
  • ざつおんバーストしんごう

    Tin học [ 雑音バースト信号 ] tín hiệu nhiễu [noise burst signal]
  • ざつだん

    Mục lục 1 [ 雑談 ] 1.1 n 1.1.1 sự nói chuyện phiếm/nói chuyện phiếm 2 [ 雑談する ] 2.1 vs 2.1.1 nói chuyện phiếm/tán gẫu...
  • ざつひん

    [ 雑品 ] n tạp phẩm
  • ざつぶつ

    [ 雑物 ] n vụn vặt
  • ざつがく

    Mục lục 1 [ 雑学 ] 1.1 / TẠP HỌC / 1.2 n 1.2.1 Kiến thức hỗn hợp [ 雑学 ] / TẠP HỌC / n Kiến thức hỗn hợp
  • ざつえき

    Mục lục 1 [ 雑役 ] 1.1 / TẠP DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Việc vặt [ 雑役 ] / TẠP DỊCH / n Việc vặt
  • ざつえきふ

    Mục lục 1 [ 雑役夫 ] 1.1 / TẠP DỊCH PHU / 1.2 n 1.2.1 Tay chân (đàn em)/lâu la/đàn em [ 雑役夫 ] / TẠP DỊCH PHU / n Tay chân (đàn...
  • ざつじかん

    Tin học [ 雑時間 ] thời gian phụ/thời gian linh tinh [miscellaneous time/incidental time]
  • ざつよう

    [ 雑用 ] n vụn vặt
  • ざつもくざい

    [ 雑木材 ] n gỗ tạp
  • ざつむ

    [ 雑務 ] n tạp vụ
  • ざひょう

    Mục lục 1 [ 座標 ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 座標 ] 2.1.1 tọa độ [coordinates] 3 Tin học 3.1 [ 座標 ] 3.1.1 tọa độ...
  • ざひょうずけいしょり

    Tin học [ 座標図形処理 ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics]
  • ざひょうてん

    Tin học [ 座標点 ] điểm tọa độ [coordinate point]
  • ざひょうへんかん

    Tin học [ 座標変換 ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation]
  • ざひょうほうしきグラフィクス

    Tin học [ 座標方式グラフィクス ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics]
  • ざひょうじく

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 座標軸 ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ 座標軸 ] 2.1.1 trục tọa độ (xy)...
  • ざひょうけい

    Tin học [ 座標系 ] hệ thống tọa độ [coordinate system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top