Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃく

Mục lục

[]

n

Shyaku
Ghi chú: đơn vị đo dung tích, = 0,018 lít

[]

n

một thước
Ghi chú: đơn vị đo chiều dài =0,303m
kích thước dài ngắn
cái thước

[]

/ TÍCH /

n

sự co thắt/ co thắt

Xem thêm các từ khác

  • しゃそう

    cửa sổ xe
  • しゃっかん

    khoản vay
  • しゃどう

    đường xe chạy
  • しゃし

    tật lác mắt/lé mắt
  • しゃさい

    trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond], category : chứng khoán, trái...
  • しゃせつ

    xã thuyết, xã luận, 社説が発表した: bài xã luận đã được đăng
  • しゃり

    gạo chuẩn bị cho món sushi
  • しよう

    sự sử dụng/sử dụng, dùng/sử dụng/tận dụng, cành và lá/cành lá, việc riêng, dùng cho cá nhân, thông số kỹ thuật/đặc...
  • しようちゅう

    đang sử dụng [busy]
  • しようにん

    người làm công/nô lệ/ người ở/ người hầu
  • しようばん

    bản dùng thử/phiên bản dùng thử [trial version/trial edition]
  • しようほう

    cách sử dụng/phương thức sử dụng/cách dùng, phương pháp sử dụng [usage], cách sử dụng/cách dùng [usage]
  • しようしょ

    đặc tả [specification]
  • しようけん

    quyền sử dụng
  • しもん

    dấu tay, vân tay, yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn
  • しん

    sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng, lòng trung thành, cốt lõi/tâm, tân/mới, sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự...
  • しんたい

    thân thể, thân, mình mẩy, sự tiến thoái/tiến thoái
  • しんぎ

    tín nghĩa, thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ, thẩm nghị/xem xét kỹ, sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái...
  • しんぞく

    thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc, quyến thuộc
  • しんぞう

    trái tim, tim, tâm, tân tạo, thần tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top