Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃこうじれい

Mục lục

[ 社交辞令 ]

/ XÃ GIAO TỪ LỆNH /

n

lối nói hình thức
仮に日本人が「暇な時うちに遊びに来てください」といったとする。往々にしてそれは社交辞令に過ぎず、本心から誘っているのではない。: Giả sử có một người Nhật nói "Khi nào rảnh anh đến nhà tôi chơi" Nhiều khi đó chỉ là lối nói hình thức, chứ không thật sự mời bạn đến chơi đâu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃいん

    Mục lục 1 [ 社員 ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ 社員 ] n xã viên nhân viên công ty
  • しゃいんはいとうじゅんびきん

    Kinh tế [ 社員配当準備金 ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category : Tài chính [財政]
  • しゃいんりょう

    Mục lục 1 [ 社員寮 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ 社員寮 ] n nhà ở tập thể...
  • しゃさつ

    Mục lục 1 [ 射殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắn chết 2 [ 射殺する ] 2.1 vs 2.1.1 tự sát bằng súng/bắn [ 射殺 ] n sự bắn chết 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong...
  • しゃさいおよびちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 社債及び長期借入金 ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term debt (US)] Category...
  • しゃさいはっこうさしひききん

    Kinh tế [ 社債発行差引金 ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category : Tài chính [財政]
  • しゃさいしょじにん

    Kinh tế [ 社債所持人 ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃか

    Mục lục 1 [ 釈迦 ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ 釈迦 ] n thích ca (phật) thích ca
  • しゃかく

    Kỹ thuật [ 斜角 ] góc nghiêng [bevel]
  • しゃかにょらい

    [ 釈迦如来 ] n phật thích ca
  • しゃかがしら

    [ 釈迦頭 ] n na/mãng cầu
  • しゃかい

    [ 社会 ] n xã hội
  • しゃかいきょうやく

    [ 社会協約 ] n dân ước
  • しゃかいそう

    Mục lục 1 [ 社会層 ] 1.1 / XÃ HỘI TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp xã hội [ 社会層 ] / XÃ HỘI TẦNG / n tầng lớp xã hội
  • しゃかいちつじょぶ

    [ 社会秩序部 ] n bộ an ninh xã hội
  • しゃかいてきえいきょう

    Kinh tế [ 社会的影響 ] ảnh hưởng xã hội [social influences (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しゃかいてきせきにんとうし

    Kinh tế [ 社会的責任投資 ] sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội [SRI(Social Responsibility Investment)] Category : 投資(運用)スタイル...
  • しゃかいとう

    [ 社会党 ] n đảng xã hội
  • しゃかいほけん

    Mục lục 1 [ 社会保険 ] 1.1 / XÃ HỘI BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 Bảo hiểm xã hội [ 社会保険 ] / XÃ HỘI BẢO HIỂM / n Bảo hiểm...
  • しゃかいほけんけいしき

    Kinh tế [ 社会保険形式 ] hình thức bảo hiểm xã hội Category : 年金・保険 Explanation : 加入者が一定期間保険料を拠出し、それに応じて年金給付を受ける仕組みのこと。///日本の公的年金は、社会保険形式で運営されている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top