- Từ điển Nhật - Việt
しゃていけんない
Kinh tế
[ 射程圏内 ]
trong mức có thể đạt được [within range, achievable]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゃとうえいほう
Kỹ thuật [ 斜投影法 ] phương pháp chiếu nghiêng -
しゃない
Mục lục 1 [ 車内 ] 1.1 n 1.1.1 trong xe 2 Tin học 2.1 [ 社内 ] 2.1.1 trong công ty [in-house (a-no)] [ 車内 ] n trong xe 車内を清潔にする:... -
しゃないひょうじゅん
Kỹ thuật [ 社内標準 ] tiêu chuẩn nội bộ công ty [company standard] -
しゃないしんよう
Kinh tế [ 社内信用 ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゃぶる
Mục lục 1 n 1.1 mút 2 v5r 2.1 mút/ngậm/hút n mút v5r mút/ngậm/hút -
しゃへい
Tin học [ 遮蔽 ] chắn/che [shielding/reverse clipping] -
しゃへん
[ 斜辺 ] n cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) -
しゃべり
n việc nói chuyện/việc tán gẫu/chuyện phiếm -
しゃべる
[ 喋る ] v5r nói chuyện/tán gẫu 妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。: Em gái tôi nói chuyện điện thoại... -
しゃほん
[ 写本 ] vs bản viết -
しゃみせん
Mục lục 1 [ 三味線 ] 1.1 / TAM VỊ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đàn shamisen [ 三味線 ] / TAM VỊ TUYẾN / n đàn shamisen -
しゃがみこむ
[ しゃがみ込む ] v5m, uk ngồi xổm/ngồi chồm hỗm -
しゃがみ込む
[ しゃがみこむ ] v5m, uk ngồi xổm/ngồi chồm hỗm -
しゃがれごえ
Mục lục 1 [ しゃがれ声 ] 1.1 v5m, uk 1.1.1 khan tiếng 1.1.2 khàn khàn 1.1.3 khan giọng 1.1.4 khản cổ [ しゃがれ声 ] v5m, uk khan... -
しゃがれ声
Mục lục 1 [ しゃがれごえ ] 1.1 v5m, uk 1.1.1 khan tiếng 1.1.2 khàn khàn 1.1.3 khan giọng 1.1.4 khản cổ [ しゃがれごえ ] v5m,... -
しゃがむ
Mục lục 1 n 1.1 ngồi chơi 2 v5m 2.1 ngồi xổm/khuỵu người xuống n ngồi chơi v5m ngồi xổm/khuỵu người xuống -
しゃじ
[ 謝辞 ] n từ tạ -
しゃじく
[ 車軸 ] n trục xe (kỹ thuật) -
しゃじくはいち
Kỹ thuật [ 車軸配置 ] cách bố trí cầu -
しゃじくかんのしつりょうはいぶん
Kỹ thuật [ 車軸間の質量配分 ] sự phân bổ trọng tải trên các cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.