Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅくさいぎょうじのひよう

Kinh tế

[ 祝祭行事の費用 ]

Chi phí lễ tiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅくさいじつ

    [ 祝祭日 ] n khánh tiết
  • しゅくめい

    Mục lục 1 [ 宿命 ] 1.1 n 1.1.1 thân phận 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 hữu duyên 1.1.7 duyên kiếp...
  • しゅくろっく

    Tin học [ 主クロック ] đồng hồ chính [master clock]
  • しゅくん

    [ 殊勲 ] n hành động đáng khen/hành động đáng tuyên dương
  • しゅだいひょうじ

    Tin học [ 主題表示 ] xác định chủ đề [subject indication]
  • しゅだん

    Mục lục 1 [ 手段 ] 1.1 adj 1.1.1 phương kế 1.2 n 1.2.1 phương tiện/cách thức/phương pháp 1.3 n 1.3.1 thủ đoạn 1.4 n 1.4.1 thuật...
  • しゅだんをとる

    [ 手段をとる ] n xử lý
  • しゅちょう

    Mục lục 1 [ 主張 ] 1.1 n 1.1.1 chủ trương 2 [ 主張する ] 2.1 vs 2.1.1 chủ trương/ý kiến [ 主張 ] n chủ trương [ 主張する...
  • しゅちょうする

    [ 腫脹する ] v1 phồng da
  • しゅっきとだな

    [ 食器戸棚 ] n tủ đựng đồ ăn
  • しゅっきん

    Mục lục 1 [ 出勤 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm 2 [ 出勤する ] 2.1 vs 2.1.1 đi làm/tới nơi làm việc...
  • しゅっきんちょう

    [ 出金帳 ] vs sổ chi
  • しゅっちょう

    Mục lục 1 [ 出張 ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 chuyến đi kinh doanh 1.2 n 1.2.1 việc đi công tác 2 [ 出張する ] 2.1 vs 2.1.1 đi công tác...
  • しゅっちょうひ

    [ 出張費 ] n tiền công tác
  • しゅっちょうじょ

    [ 出張所 ] n chỗ làm việc/nơi công tác
  • しゅっちょうする

    [ 出張する ] vs công tác
  • しゅってい

    Mục lục 1 [ 出廷 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra hầu toà 2 [ 出廷する ] 2.1 vs 2.1.1 ra hầu toà [ 出廷 ] n sự ra hầu toà [ 出廷する ]...
  • しゅってん

    [ 出典 ] n xuất xứ điển cố
  • しゅっとう

    Mục lục 1 [ 出頭 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện/sự trình diện/xuất hiện 2 [ 出頭する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất hiện/trình diện [...
  • しゅっぱつ

    Mục lục 1 [ 出発 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất phát/sự khởi hành/xuất phát/khởi hành 2 [ 出発する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất phát/khởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top