- Từ điển Nhật - Việt
じょうようめいがら
Mục lục |
[ 常用銘柄 ]
n
nhãn hiệu thông dụng
Kinh tế
[ 常用銘柄 ]
nhãn hiệu thông dụng [ordinary brand]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうもん
Mục lục 1 [ 城門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng thành 2 [ 縄文 ] 2.1 n 2.1.1 thời kỳ Jomon [ 城門 ] n cổng thành [ 縄文 ] n thời kỳ Jomon... -
じょうやく
Mục lục 1 [ 条約 ] 1.1 n 1.1.1 ước lệ 1.1.2 hiệp ước 1.1.3 điều ước 2 Kinh tế 2.1 [ 条約 ] 2.1.1 điều ước [treaty] [ 条約... -
じょうやくのていけつ
[ 条約の締結 ] n việc ký kết các hiệp ước/việc ký kết các điều khoản/việc ký điều ước -
じょうやくはいきつうこく
Kinh tế [ 条約廃棄通告 ] thông báo hủy bỏ điều ước [denunciation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうやくこく
Mục lục 1 [ 条約国 ] 1.1 / ĐIỀU ƯỚC QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những nước ký hiệp ước [ 条約国 ] / ĐIỀU ƯỚC QUỐC / n những... -
じょうやくする
[ 条約する ] n hiệp ước -
じょうらんする
Mục lục 1 [ 擾乱する ] 1.1 n 1.1.1 rối loạn 1.1.2 quấy rối [ 擾乱する ] n rối loạn quấy rối -
じょうむ
Mục lục 1 [ 常務 ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 sự thông thường/sự phổ thông [ 常務 ] n thường vụ sự thông thường/sự... -
じょうむいいん
[ 常務委員 ] n ủy viên thường vụ -
じょさんぷ
[ 助産婦 ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ -
じょせき
Mục lục 1 [ 除籍 ] 1.1 n 1.1.1 sự tách hộ tịch/việc tách hộ tịch/ sự đuổi ra/ sự tống ra 2 [ 除籍する ] 2.1 vs 2.1.1 tách... -
じょせつ
[ 序説 ] n sự giới thiệu -
じょせい
Mục lục 1 [ 女性 ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ/ nữ giới 1.1.2 nữ 1.1.3 gái 1.1.4 đàn bà [ 女性 ] n phụ nữ/ nữ giới nữ gái đàn... -
じょせいそうき
Kinh tế [ 助成想起 ] sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức [prompted recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じょせいてき
[ 女性的 ] adj-na nữ tính -
じょせいのちいこうじょうきょうかい
[ 女性の地位向上協会 ] n Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ -
じょせいうんてんしゅ
[ 女性運転手 ] n nữ tài xế -
じょせいさべつてっぱいいいんかい
[ 女性差別撤廃委員会 ] n Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ -
じょせいろうどうしゃ
Mục lục 1 [ 女性労働者 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nữ công nhân 1.1.2 Lao động nữ [ 女性労働者 ] adj-na nữ công nhân Lao động nữ -
じょすう
Mục lục 1 [ 除数 ] 1.1 vs 1.1.1 ước số 1.1.2 số chia 2 Tin học 2.1 [ 除数 ] 2.1.1 số chia [divisor] [ 除数 ] vs ước số số chia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.