Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すいえいきょうぎ

[ 水泳競技 ]

n

thi bơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すいえいぱんつ

    Mục lục 1 [ 水泳パンツ ] 1.1 n 1.1.1 quần bơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水泳パンツ ] 2.1.1 Quần bơi [ 水泳パンツ ] n quần bơi Kỹ...
  • すいえいする

    [ 水泳する ] vs bơi
  • すいえん

    Mục lục 1 [ すい炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm tuyến tuỵ 1.1.2 tuyến tuỵ [ すい炎 ] n viêm tuyến tuỵ その痛みの原因、急性すい炎かも知れません:...
  • すいじ

    [ 炊事 ] n việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng
  • すいじゃく

    Mục lục 1 [ 衰弱 ] 1.1 v1 1.1.1 bệnh suy nhược 1.2 n 1.2.1 sự suy yếu/sự suy nhược/suy yếu/suy nhược [ 衰弱 ] v1 bệnh suy...
  • すいじゃくした

    [ 衰弱した ] n ẻo lả
  • すいじをする

    [ 炊事をする ] n làm bếp
  • すいじん

    Mục lục 1 [ 水神 ] 1.1 n 1.1.1 thủy thần 2 [ 粋人 ] 2.1 n 2.1.1 người phong lưu [ 水神 ] n thủy thần [ 粋人 ] n người phong...
  • すいじょう

    Mục lục 1 [ 水上 ] 1.1 / THỦY THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 dưới nước/trên mặt nước 2 [ 錘状 ] 2.1 n 2.1.1 có hình con suốt [ 水上...
  • すいじょうき

    Mục lục 1 [ 水蒸気 ] 1.1 n 1.1.1 hơi nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水蒸気 ] 2.1.1 hơi nước [water vapor] [ 水蒸気 ] n hơi nước Kỹ...
  • すいじょうゆそう

    Kinh tế [ 水上輸送 ] vận chuyển đường thuỷ [waterage; water carriage]
  • すいじゅん

    Mục lục 1 [ 水準 ] 1.1 n 1.1.1 mực nước 1.1.2 cấp độ/trình độ [ 水準 ] n mực nước cấp độ/trình độ
  • すいふ

    [ 水夫 ] n thủy thủ
  • すいふんしゃ

    Kỹ thuật [ 水噴射 ] sự phun nước [water injection]
  • すいふんしゃほうほう

    Kỹ thuật [ 水噴射方法 ] phương pháp phun nước
  • すいしゃ

    Mục lục 1 [ 水車 ] 1.1 n 1.1.1 guồng nước 1.1.2 bánh xe nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水車 ] 2.1.1 tua bin [turbine] [ 水車 ] n guồng...
  • すいしんする

    [ 推進する ] vs thúc đẩy/đẩy đi/đẩy tới
  • すいしょうたい

    [ 水晶体 ] n thấu kính
  • すいげん

    Mục lục 1 [ 水源 ] 1.1 n 1.1.1 nguồn nước 1.1.2 nguồn [ 水源 ] n nguồn nước nguồn
  • すいあつ

    Mục lục 1 [ 水圧 ] 1.1 n 1.1.1 thủy áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 水圧 ] 2.1.1 áp lực nước [hydraulic pressure] [ 水圧 ] n thủy áp Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top