Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ずいい

Mục lục

[ 随意 ]

n

sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện
行くも止まるも君の随意: đi hay ở là tùy ý cậu

adj-na

tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ずいいち

    [ 随一 ] n đệ nhất 北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc
  • ずいいに

    Mục lục 1 [ 随意に ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ 随意に ] adj-na tuỳ ý tự tiện
  • ずいいん

    Mục lục 1 [ 随員 ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ 随員 ] n tuỳ tùng cán sự
  • おいかぜ

    Mục lục 1 [ 追い風 ] 1.1 n 1.1.1 gió xuôi chiều/gió thuận chiều 2 Kinh tế 2.1 [ 追風 ] 2.1.1 động lực [tailwind, impetus] [ 追い風...
  • おいかける

    [ 追い掛ける ] v1 đuổi theo 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết...
  • おいわい

    [ お祝い ] n sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng 結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới
  • おいわいじょう

    [ お祝い状 ] n thiếp chúc mừng
  • おいわいする

    [ お祝いする ] n khao thưởng
  • おいらーそうさ

    Kỹ thuật [ オイラー操作 ] thao tác Euler [Euler operation]
  • おいらーのていしきか

    Kỹ thuật [ オイラーの定式化 ] công thức Euler hóa [Eulerian formulation]
  • おいらーのひょうきほう

    Kỹ thuật [ オイラーの表記法 ] phương pháp ghi biểu Euler [Eulerian description]
  • おいらーざくつ

    Kỹ thuật [ オイラー座屈 ] độ cong Euler [Euler buckling]
  • おいらーさばりのしき

    Kỹ thuật [ オイラー・サバリの式 ] phương trình Euler-Savary [Euler-Savary equation]
  • おいる

    [ 老いる ] v1 già/già lão 健康的に老いることの素晴らしさ: sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ
  • おいるえあじゅんかつ

    Kỹ thuật [ オイルエア潤滑 ] sự bôi trơn bằng hỗn hợp dầu khí [oil-air lubrication]
  • おいるあがり

    Kỹ thuật [ オイル上がり ] sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông [oil consumption through piston cylinder]
  • おい!

    adj, int bớ
  • おう

    Mục lục 1 [ 凹 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ lõm 2 [ 翁 ] 2.1 / ÔNG / 2.2 n 2.2.1 ông già/cụ già 3 [ 生う ] 3.1 v5u 3.1.1 mọc (răng)/phát triển/lớn...
  • ずうずうしい

    [ 図々しい ] adj vô liêm sỉ/trơ tráo/trơ trẽn/không biết xấu hổ
  • おうずる

    Mục lục 1 [ 応ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ 応ずる ] v5z ứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top