Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいきぶんぷ

Mục lục

Kinh tế

[ 正規分布 ]

sự phân bổ bình thường [normal distribution (MKT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Kỹ thuật

[ 正規分布 ]

phân bố bình thường [normal distribution]

Tin học

[ 正規分布 ]

phân bố chuẩn [normal distribution]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいきがある

    [ 生気がある ] n náo nhiệt
  • せいきけい

    Tin học [ 正規形 ] dạng chuẩn/mẫu chuẩn [normalized form (e.g. in floating-point representation)/standard form]
  • せいきか

    Tin học [ 正規化 ] sự chuẩn hoá [normalization (vs) (e.g. in floating-point representation system)/standardization]
  • せいきかそうちざひょう

    Tin học [ 正規化装置座標 ] tọa độ thiết bị đã được chuẩn hóa [normalized device coordinates/NDC]
  • せいきかとうえいざひょうけい

    Tin học [ 正規化投影座標系 ] tọa độ quy chiếu đã được chuẩn hóa [normalized projection coordinates/NPC]
  • せいきする

    [ 生起する ] n nhóm
  • せいきんてあて

    [ 精勤手当 ] n tiền thưởng làm việc chuyên cần
  • せいきょく

    Mục lục 1 [ 政局 ] 1.1 n 1.1.1 tình thế chính trị 1.1.2 chính cuộc 1.1.3 chính cục [ 政局 ] n tình thế chính trị chính cuộc...
  • せいきょう

    [ 聖教 ] n thánh đạo
  • せいきゅう

    Mục lục 1 [ 性急 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cấp tính/ vội vàng/ nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự cấp tính/ sự vội vàng 2 [ 請求 ] 2.1 n 2.1.1...
  • せいきゅうな

    Mục lục 1 [ 性急な ] 1.1 n 1.1.1 nóng nảy 1.1.2 nóng 1.1.3 lau nhau 1.1.4 hộc tốc 1.1.5 hấp tấp [ 性急な ] n nóng nảy nóng lau...
  • せいきゅうなしやっかん

    Mục lục 1 [ 請求なし約款 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản miễn truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ 請求なし約款 ] 2.1.1 điều khoản miễn...
  • せいきゅうしょ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 請求書 ] 1.1.1 hóa đơn/giấy đòi tiền [invoice (BUS)] 1.2 [ 請求書 ] 1.2.1 thư yêu cầu trả tiền [application...
  • せいきゅうしょをきゃっかする

    Kinh tế [ 請求書を却下する ] Từ chối thư yêu cầu
  • せいきゅうする

    [ 請求する ] vs thỉnh cầu/yêu cầu
  • せいく

    [ 成句 ] n thành ngữ
  • せいくうけん

    [ 制空権 ] vs quyền kiểm soát không phận
  • せいそうふ

    [ 清掃夫 ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác
  • せいそうけん

    Mục lục 1 [ 成層圏 ] 1.1 n 1.1.1 bình lưu 2 [ 成層圏 ] 2.1 / THÀNH TẦNG QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 tầng bình lưu [ 成層圏 ] n bình lưu...
  • せいち

    Mục lục 1 [ 生地 ] 1.1 n 1.1.1 vải may áo/ nơi sinh 2 [ 聖地 ] 2.1 n 2.1.1 thánh địa 2.1.2 phúc địa [ 生地 ] n vải may áo/ nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top