Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜいかんひよう

Kinh tế

[ 税関費用 ]

phí hải quan [customs fees]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいかんじょうりょうこうなじょうたい

    Kinh tế [ 外観上良好な状態 ] trạng thái bề ngoài tốt (vận đơn) [apparent good order and condition]
  • ぜいかんふうそう

    Kinh tế [ 税関風霜 ] trọng lượng bì hải quan [customs tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜいかんふういん

    Mục lục 1 [ 税関封印 ] 1.1 n 1.1.1 cặp chì hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関封印 ] 2.1.1 cặp chì hải quan [customs lead] [ 税関封印...
  • がいかんふりょう

    Kỹ thuật [ 外観不良 ] bề ngoài không đạt
  • がいかんしけん

    Kỹ thuật [ 外観試験 ] thử nghiệm ngoại quan [appearance test]
  • ぜいかんしんこく

    Mục lục 1 [ 税関申告 ] 1.1 n 1.1.1 khai hải quan 1.1.2 khai báo hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関申告 ] 2.1.1 khai hải quan/khai báo...
  • ぜいかんしんこくしょ

    Kinh tế [ 税関申告書 ] giấy khai hải quan [bill of entry/customs declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜいかんしんこくさていかかく

    [ 税関申告査定価格 ] n giá trị tính thuế hải quan
  • ぜいかんしんこくかかく

    Kinh tế [ 税関申告価格 ] giá trị tính thuế quan [customs value] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 査定価格
  • ぜいかんしょきそく

    Mục lục 1 [ 税関諸規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関諸規則 ] 2.1.1 điều lệ (thể lệ)...
  • ぜいかんしょうへき

    Mục lục 1 [ 税関障壁 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関障壁 ] 2.1.1 hàng rào thuế quan/hàng rào mậu dịch...
  • ぜいかんけんさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 税関検査 ] 1.1.1 kiểm soát hải quan [customs examination] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 外観検査 ] 2.1.1 kiểm tra bề...
  • ぜいかんけんさこうもく

    Mục lục 1 [ 税関検査項目 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu kiểm soát hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関検査項目 ] 2.1.1 phiếu kiểm soát hải...
  • ぜいかんけんさいん

    Mục lục 1 [ 税関検査員 ] 1.1 n 1.1.1 thanh tra hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関検査員 ] 2.1.1 thanh tra hải quan ( Mỹ) [surveyor of...
  • ぜいかんけんりょうにん

    Mục lục 1 [ 税関検量人 ] 1.1 n 1.1.1 nhân viên cân đo hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関検量人 ] 2.1.1 nhân viên cân đo hải quan...
  • ぜいかんいき

    Mục lục 1 [ 税関域 ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関域 ] 2.1.1 lãnh thổ hải quan [customs territory] [ 税関域...
  • ぜいかんいんぼいす

    Mục lục 1 [ 税関インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関インボイス ] 2.1.1 hóa đơn hải quan [customs...
  • ぜいかんうけとりしょ

    Mục lục 1 [ 税関受取書 ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関受取書 ] 2.1.1 biên lai hải quan [customs receipt] [ 税関受取書...
  • ぜいかんさていかかく

    Mục lục 1 [ 税関査定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị tính thuế hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関査定価格 ] 2.1.1 giá trị tính thuế...
  • ぜいかんようおくりじょう

    Mục lục 1 [ 税関用送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ 税関用送り状 ] 2.1.1 hóa đơn hải quan [customs invoice]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top