Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜろさぷれすきのう

Tin học

[ ゼロサプレス機能 ]

hàm bỏ số không/hàm khử số không [zero suppression function]
Explanation: Là hàm giúp bỏ đi các số không vô nghĩa đứng đầu một số. Ví dụ số 000123.456 sau khi xử lý bằng hàm này sẽ thành số 123.456.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜろアドレスめいれい

    Tin học [ ゼロアドレス命令 ] lệnh tại địa chỉ không [zero address instruction]
  • ぜろよくせい

    Tin học [ ゼロ抑制 ] khử số không/bỏ số không/hủy số không [zero suppression] Explanation : Sự bỏ đi các số không vô nghĩa...
  • ぜろよくせいきのう

    Tin học [ ゼロ抑制機能 ] chức năng bỏ số không/chức năng khử số không [zero suppression function] Explanation : Là chức năng...
  • がわ

    [ 側 ] n, suf bề
  • がわく

    Kỹ thuật [ 架枠 ] khung đỡ [frame]
  • がわフライス

    Kỹ thuật [ 側フライス ] máy phay mặt bên [side milling cutter]
  • がようし

    [ 画用紙 ] n giấy vẽ 安物画用紙: Loại giấy vẽ rẻ tiền 色画用紙: Giấy vẽ màu 画用紙帳: Tập giấy vẽ
  • がん

    Mục lục 1 [ 癌 ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 bệnh ung thư [ 癌 ] n ung thư ゆっくりと進行するタイプの癌: kiểu ung thư tiến...
  • がんたい

    Mục lục 1 [ 眼帯 ] 1.1 n 1.1.1 băng bịt mắt (khi đau mắt) 1.1.2 băng bịt mắt [ 眼帯 ] n băng bịt mắt (khi đau mắt) băng bịt...
  • ぜんたいはいれつ

    Tin học [ 全体配列 ] toàn bộ mảng [whole array]
  • ぜんたいじゅうりょう

    Kỹ thuật [ 全体重量 ] trọng lượng toàn bộ [Gross weight]
  • ぜんたいけいしゃかく

    Kỹ thuật [ 全体傾斜角 ] góc nghiêng toàn thể
  • がんたん

    Mục lục 1 [ 元旦 ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ 元旦 ] n tết Nguyên...
  • ぜんぎ

    [ 前戯 ] n sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
  • がんぎえい

    vs đuối
  • がんぞう

    Mục lục 1 [ 贋造 ] 1.1 / NHẠN TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả [ 贋造 ] / NHẠN...
  • ぜんきざいさん

    Kinh tế [ 前記財産 ] tài sản trình báo trước [premise]
  • ぜんきけん

    Kinh tế [ 全危険 ] mọi rủi ro [all risks] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんきけんたんほほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm mọi may rủi 1.1.2 đơn bảo hiểm may rủi [ 全危険担保保険証券...
  • ぜんきけんたんぽほけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保保険 ] 2.1.1 bảo hiểm mọi rủi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top