- Từ điển Nhật - Việt
そうはいきセルすう
Xem thêm các từ khác
-
そうば
Mục lục 1 [ 相場 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場... -
そうばのことはそうばにきけ
Kinh tế [ 相場のことは相場にきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来... -
そうばへんどう
Mục lục 1 [ 相場変動 ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場変動 ] 2.1.1 biến động thị trường [fluctuation... -
そうばかかく
[ 相場価格 ] n giá thị trường -
そうびしゃりょう
Kỹ thuật [ 装備車両 ] trọng lượng không tải -
そうびいちらんひょう
[ 装備一覧表 ] vs bảng kê trang bị -
そうびする
Mục lục 1 [ 装備する ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị 1.1.2 trang 1.1.3 lắp ráp [ 装備する ] vs trang bị trang lắp ráp -
そうべつ
Mục lục 1 [ 送別 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 層別 ] 2.1.1 sự phân tầng [stratification]... -
そうべつかい
Mục lục 1 [ 送別会 ] 1.1 n 1.1.1 tiệc từ giã 1.1.2 tiệc tiễn đưa 1.1.3 buổi liên hoan chia tay [ 送別会 ] n tiệc từ giã tiệc... -
そうべつする
Mục lục 1 [ 送別する ] 1.1 n 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt [ 送別する ] n tiễn đưa tiễn chân tiễn biệt -
そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい
Tin học [ 相補型金属酸化膜半導体 ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một chip ít tốn năng lượng,... -
そうほえんざん
Tin học [ 相補演算 ] thao tác bổ sung [complementary operation] -
そうほう
Mục lục 1 [ 双方 ] 1.1 n 1.1.1 đôi bên 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía [ 双方 ] n đôi bên n, n-adv, adj-no... -
そうほうこう
Tin học [ 双方向 ] hai chiều [bidirectional (a-no)] -
そうほうこういんさつ
Tin học [ 双方向印刷 ] thuật in hai chiều [bidirectional printing] -
そうほうこうせい
Tin học [ 双方向性 ] tính hai chiều [bidirectionality] -
そうほうこうテレビ
Tin học [ 双方向テレビ ] TV tương tác [interactive TV] -
そうほうかしつしょうとつやっかん
Mục lục 1 [ 双方過失衝突約款 ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 điều khoản va nhau đều có lỗi 2 Kinh tế 2.1 [ 双方過失衝突約款... -
そうほせっけいしようしょ
Kỹ thuật [ 増補設計仕様書 ] bản đặc tả thiết kế bổ sung hoặc sửa đổi [amended or revised specification] -
そうほんぶ
[ 総本部 ] n tổng bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.