Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たっぴつ

[ 達筆 ]

n, adj-na

chữ đẹp
君が達筆なんで感心したよ。: Tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たっぷり

    Mục lục 1 adv 1.1 đầy ắp/ăm ắp 2 adj-na 2.1 đầy tràn/đầy đủ/đầy 3 n 3.1 sự đầy ắp/sự ăm ắp adv đầy ắp/ăm ắp...
  • たっせい

    Mục lục 1 [ 達成 ] 1.1 n 1.1.1 thành tựu/sự đạt được 2 [ 達成する ] 2.1 vs 2.1.1 đạt được [ 達成 ] n thành tựu/sự đạt...
  • たっせいきじゅん

    Kinh tế [ 達成基準 ] tiêu chuẩn đánh giá đạt [Goals for Accomplishment] Explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。
  • たっせいのレベル

    Tin học [ 達成のレベル ] mức độ thực thi [level of performance]
  • たっせいふのうとなったけいやく

    Kinh tế [ 達成不能となった契約 ] hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たっせいする

    Mục lục 1 [ 達成する ] 1.1 vs 1.1.1 hiển đạt 1.1.2 đạt 2 Kinh tế 2.1 [ 達成する ] 2.1.1 đạt được [achieve, accomplish] [ 達成する...
  • たっする

    Mục lục 1 [ 達する ] 1.1 n-suf 1.1.1 lan ra 1.2 vs-s 1.2.1 tới/đạt tới [ 達する ] n-suf lan ra vs-s tới/đạt tới 私たちはついに山頂に達する。:...
  • たつ

    Mục lục 1 [ 経つ ] 1.1 v5t 1.1.1 đã/đã qua/trải qua/trôi qua 2 [ 建つ ] 2.1 v5t 2.1.1 được xây dựng/được dựng nên/mọc lên...
  • たつおよぐ

    [ 立つ泳ぐ ] vs bơi đứng
  • たつまき

    [ 竜巻 ] n vòi rồng/cơn lốc xoáy 竜巻が車を道路の外に吹き飛ばした。 :Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng...
  • たつじん

    [ 達人 ] n chuyên gia/người thành thạo 彼は語学の達人だ。: Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ học.
  • たづな

    [ 手綱 ] n dây cương 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕 :cầm cương để đổi hướng 手綱を引いて馬を制御する :cầm...
  • たて

    Mục lục 1 [ 縦 ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc 2 [ 盾 ] 2.1 n 2.1.1 cái khiên/lá chắn/tấm...
  • たてつく

    [ 楯突く ] v5k va chạm/chống lại/cãi lại 親に~: cãi lại bố mẹ
  • たてつづけ

    [ 立て続け ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không...
  • たてつぼ

    [ 建坪 ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng
  • たてなおす

    [ 立て直す ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • たてなが

    Tin học [ 縦長 ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối với...
  • たてまつる

    Mục lục 1 [ 奉る ] 1.1 / PHỤNG / 1.2 v5r 1.2.1 mời/biếu/tôn trọng [ 奉る ] / PHỤNG / v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu...
  • たてまえ

    Mục lục 1 [ 建て前 ] 1.1 n 1.1.1 khung nhà 2 [ 建前 ] 2.1 n 2.1.1 phương châm/nguyên tắc [ 建て前 ] n khung nhà [ 建前 ] n phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top