Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たんこう

Mục lục

[ 炭坑 ]

n

mỏ than
炭坑作業員たちは採石場でダイヤモンドを探し当てる目的で働いた :Những người thợ mỏ làm việc với mục đích tìm thấy kim cương ở hầm khai thác than.
炭坑作業員は仕事に出掛けるときにランプを忘れてしまった :Anh thợ mỏ quên mang theo đèn khi đi làm dưới mỏ.

[ 炭鉱 ]

n

mỏ than

[ 鍛工 ]

n

thợ rèn
鍛工場 :Xưởng rèn.

Kỹ thuật

[ 炭鉱 ]

mỏ than
Category: khai thác mỏ [開拓]

Tin học

[ 単項 ]

đơn tử [monadic (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たんこうほうそう

    Kinh tế [ 堪航包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんこうぼん

    [ 単行本 ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách...
  • たんこうえんざん

    Tin học [ 単項演算 ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation]
  • たんこうえんざんし

    Tin học [ 単項演算子 ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator]
  • たんこうしょ

    Tin học [ 単行書 ] chuyên khảo [monograph]
  • たんこうしゅっぱんぶつ

    Tin học [ 単行出版物 ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication]
  • たんこうようせん

    Kinh tế [ 単行用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんご

    [ 単語 ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần...
  • たんい

    Mục lục 1 [ 単位 ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ 単位 ] 2.1.1 đơn vị...
  • たんいぎょうれつ

    Tin học [ 単位行列 ] ma trận đơn vị [unit matrix I]
  • たんいつ

    Mục lục 1 [ 単一 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ 単一 ] adj-na đơn nhất/duy nhất...
  • たんいつちぞくせい

    Tin học [ 単一値属性 ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute]
  • たんいつてがた

    Mục lục 1 [ 単一手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ 単一手形 ] 2.1.1 hối phiếu một bản [single bill/sole...
  • たんいつげんごシソーラス

    Tin học [ 単一言語シソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus]
  • たんいつこぎって

    Kinh tế [ 単一小切手 ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんいつせつぞくきょく

    Tin học [ 単一接続局 ] trạm kết nối đơn [single attachment station]
  • たんいつめいれいそうさ

    Tin học [ 単一命令操作 ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
  • たんいばいりつ

    Tin học [ 単位倍率 ] bội suất đơn vị [unit scaling]
  • たんいがたけいたいでんわ

    Tin học [ 簡易型携帯電話 ] Hệ Thống Điện Thoại Cầm Tay Cá Nhân [Personal Handyphone System (PHS)]
  • たんいしりょう

    Kinh tế [ 単位試料 ] mẫu bình quân [unit sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top