- Từ điển Nhật - Việt
だいず
Xem thêm các từ khác
-
だいたい
Mục lục 1 [ 代替 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ 2 [ 大体 ] 2.1 n-adv, n-t... -
だいたいねんりょう
Kỹ thuật [ 代替燃料 ] nhiên liệu thay thế [alternative fuel] -
だいたいぶつ
Kinh tế [ 代替物 ] hàng hóa có thể thay thế được [fungibles] -
だいたいざい
Kỹ thuật [ 代替材 ] vật liệu thay thế [alternate material] -
だいたいしっこう
Kinh tế [ 代替執行 ] thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba [execution by substitute] Explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。 -
だいたいせん
Mục lục 1 [ 代替船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu thay thế 2 Kinh tế 2.1 [ 代替船 ] 2.1.1 tàu thay thế [substitute ship] 2.2 [ 代替船 ] 2.2.1 tàu... -
だいたいトラック
Tin học [ 代替トラック ] rãnh luân phiên [alternate track/alternative track] -
だいたいりこう
Kinh tế [ 代替履行 ] thực hiện tùy chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいたいゆしゅつ
Kinh tế [ 代替輸出 ] xuất khẩu thay thế [substitute export] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいたすう
[ 大多数 ] adj-no đại đa số/cực nhiều 会員の大多数が彼を会長に選出することに決めた :Đại đa số cổ đông... -
だいたんな
Mục lục 1 [ 大胆な ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan 1.1.2 bạo dạn [ 大胆な ] adj-na gan bạo dạn -
だいたんふてき
[ 大胆不適 ] adj-na bạt mạng -
だいぎし
[ 代議士 ] n nghị sĩ -
だいきおく
Tin học [ 大記憶 ] bộ lưu trữ lớn [mass storage] -
だいきおくかんりシステム
Tin học [ 大記憶管理システム ] hệ thống điều khiển lưu trữ lớn [mass storage control system/MSCS] -
だいきおくファイル
Tin học [ 大記憶ファイル ] tệp lưu trữ lớn [mass storage file] -
だいきぼな
[ 大規模な ] n đồ sộ -
だいきぼしゅうせきかいろ
Tin học [ 大規模集積回路 ] tích hợp cỡ lớn-LSI [LSI/large-scale integration] -
だいきぼこうりてんぽほう
Kinh tế [ 大規模小売店舗法 ] Luật liên quan đến việc điều chỉnh các hoạt động kinh doanh của các cửa hàng bán lẻ... -
だいきんひきかえわたし
Kinh tế [ 代金引換渡し ] trả tiền khi giao hàng [cash on delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.