- Từ điển Nhật - Việt
だっちょう
Mục lục |
[ 脱腸 ]
/ THOÁT TRƯỜNG /
n
bệnh sa ruột
- 脱腸になる :Bị bệnh sa ruột.
- 脱腸帯 :Vòng chống sa ruột.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だって
conj vì/chả là =でも -
だっとうする
[ 脱党する ] n ly khai -
だっぴする
[ 脱皮する ] n đổi lốt -
だっし
Kỹ thuật [ 脱脂 ] sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing] Category : sơn [塗装] Explanation : Sự làm sạch chất... -
だっしざい
Kỹ thuật [ 脱脂剤 ] chất làm sạch chất nhờn [degreasing agent] Explanation : Chất làm sạch chất nhờn như dầu mỡ để đem... -
だっしめん
[ 脱脂綿 ] n bông gòn -
だっしょく
Kỹ thuật [ 脱色 ] sự phai màu/sự mất màu [bleaching, decolorization] -
だっしゅつ
Mục lục 1 [ 脱出 ] 1.1 n 1.1.1 thoát khỏi 2 [ 脱出する ] 2.1 vs 2.1.1 thoát khỏi [ 脱出 ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là... -
だっしゅする
[ 奪取する ] n tước đoạt -
だっこ
Mục lục 1 [ 抱っこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm/ôm chặt/sự bế 2 [ 抱っこする ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm chặt/bế [ 抱っこ ] n sự ôm/ôm... -
だっこくき
Mục lục 1 [ 脱穀機 ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 脱穀機 ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy xay xát [... -
だっこくする
[ 脱穀する ] n đập lúa -
だっかい
[ 奪回 ] n sự lấy lại/đoạt lại ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~. (政党が)米国上院の過半数を奪回する :Đảng... -
だっかん
[ 奪還 ] n sự lấy lại/đoạt lại 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy chuẩn... -
だっせん
Mục lục 1 [ 脱線 ] 1.1 n 1.1.1 sự chệch đường/sự chệch chủ đề 2 [ 脱線する ] 2.1 vs 2.1.1 chệch đường/chệch chủ đề... -
だっすい
Mục lục 1 [ 脱水 ] 1.1 n 1.1.1 vắt (nước) 2 [ 脱水する ] 2.1 vs 2.1.1 vắt (nước) [ 脱水 ] n vắt (nước) 脱水機: Máy vắt... -
だっすいしょうじょう
[ 脱水症状 ] n chứng mất nước 脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。 :Phương pháp điều trị... -
だつぜいのこういのあったじぎょうしょ
Kinh tế [ 脱税の行為のあった事業所 ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật -
だつい
Mục lục 1 [ 脱衣 ] 1.1 n 1.1.1 sự cởi quần áo/sự thoát y 2 [ 脱衣する ] 2.1 vs 2.1.1 cởi quần áo/thoát y [ 脱衣 ] n sự cởi... -
だついじょ
[ 脱衣所 ] n phòng thay đồ/phòng tắm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.