Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちしつがく

[ 地質学 ]

n

địa chất học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちしつがくしゃ

    [ 地質学者 ] n nhà địa chất học
  • ちしりょう

    [ 致死量 ] n liều lượng gây chết người (人)に致死量のモルヒネを与える :đưa cho ai đó một lượng thuốc gây...
  • ちしゃ

    n rau diếp
  • ちけい

    Mục lục 1 [ 地形 ] 1.1 / ĐỊA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 địa hình [ 地形 ] / ĐỊA HÌNH / n địa hình 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa...
  • ちあい

    n máu
  • ちあん

    [ 治安 ] n trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける :Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những...
  • ちあんぶ

    [ 治安部 ] n bộ trị an
  • ちこく

    Mục lục 1 [ 遅刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự đến muộn 2 [ 遅刻する ] 2.1 vs 2.1.1 muộn/đến muộn [ 遅刻 ] n sự muộn/sự...
  • ちこくする

    Mục lục 1 [ 遅刻する ] 1.1 vs 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅刻する ] vs đến muộn/chậm trễ/muộn...
  • ちご

    [ 稚児 ] n đứa trẻ/đứa bé 稚児好みのホモ男:kẻ đồng tính muốn lạm dụng tình dục trẻ em ホモの相手にされる稚児:đứa...
  • ちい

    Mục lục 1 [ 地位 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vai 1.1.2 địa vị 1.2 n 1.2.1 vị trí [ 地位 ] n, n-suf vai địa vị n vị trí おじは会社で責任のある地位に就いている。:...
  • ちいき

    Mục lục 1 [ 地域 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 khu vực 1.1.4 cõi 2 Kinh tế 2.1 [ 地域 ] 2.1.1 khu vực [area/zone] [ 地域...
  • ちいききょうそう

    Tin học [ 地域競争 ] cạnh tranh địa phương [local competition (between telephone service providers)] Explanation : Giữa những nhà cung...
  • ちいきでんわがいしゃ

    Tin học [ 地域電話会社 ] công ty điện thoại địa phương [local telephone company/RBOC (US)]
  • ちいきでんわサービス

    Tin học [ 地域電話サービス ] dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service]
  • ちいきないぼうえき

    Mục lục 1 [ 地域内貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán trong khu việc 2 Kinh tế 2.1 [ 地域内貿易 ] 2.1.1 buôn bán trong khu vực [intra-area...
  • ちいきぼうえき

    [ 地域貿易 ] n buôn bán liên khu vực
  • ちいきがいぼうえき

    Mục lục 1 [ 地域外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ngoài khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 置域外貿易 ] 2.1.1 buôn bán ngoài khu vực [extra...
  • ちいきしゃかいビジョン

    [ 地域社会ビジョン ] n mô hình xã hội khu vực
  • ちいきさいとうしほう

    [ 地域再投資法 ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top