Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうきん

Mục lục

[ 彫金 ]

n

việc khắc kim loại

[ 調琴 ]

/ ĐIỀU CẦM /

n

việc chơi đàn Koto

[ 超勤 ]

/ SIÊU CẦN /

n

sự làm thêm giờ
超勤手当 :Tiền làm thêm giờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうきんし

    Mục lục 1 [ 彫金師 ] 1.1 / ĐIÊU KIM SƯ / 1.2 n 1.2.1 người làm nghề chạm trổ [ 彫金師 ] / ĐIÊU KIM SƯ / n người làm nghề...
  • ちょうきょう

    Mục lục 1 [ 調教 ] 1.1 / ĐIỀU GIÁO / 1.2 n 1.2.1 sự huấn luyện (thú) [ 調教 ] / ĐIỀU GIÁO / n sự huấn luyện (thú)
  • ちょうきょうし

    Mục lục 1 [ 調教師 ] 1.1 / ĐIỀU GIÁO SƯ / 1.2 n 1.2.1 người dạy thú [ 調教師 ] / ĐIỀU GIÁO SƯ / n người dạy thú
  • ちょうきょせい

    Mục lục 1 [ 超巨星 ] 1.1 / SIÊU CỰ TINH / 1.2 n 1.2.1 sao siêu lớn [ 超巨星 ] / SIÊU CỰ TINH / n sao siêu lớn
  • ちょうきょり

    Mục lục 1 [ 長距離 ] 1.1 n 1.1.1 đường dài 1.1.2 cự ly dài [ 長距離 ] n đường dài cự ly dài わが社は長距離をカバーする航空会社として有名だ。 :Công...
  • ちょうきょりでんわ

    [ 長距離電話 ] n điện thoại đường dài
  • ちょうきょりでんわがいしゃ

    Tin học [ 長距離電話会社 ] công ty điện thoại đường dài [long distance telephone company]
  • ちょうきょりでんわじぎょう

    Tin học [ 長距離電話事業 ] công ty điện thoại đường dài [long distance telephone company]
  • ちょうきょりがいしゃ

    Tin học [ 長距離会社 ] công ty cung cấp dịch vụ truyền thông [long distance company]
  • ちょうきょりキャリア

    Tin học [ 長距離キャリア ] nhà cung cấp dịch vụ truyền thông [long distance carrier]
  • ちょうきゅう

    [ 長久 ] n trường cửu/vĩnh cửu
  • ちょうそ

    [ 彫塑 ] n sự khắc và nặn.
  • ちょうそくき

    Kỹ thuật [ 調速機 ] máy điều tốc [governor]
  • ちょうそくのしんぽ

    Mục lục 1 [ 長足の進歩 ] 1.1 / TRƯỜNG TÚC TIẾN BỘ / 1.2 n 1.2.1 Sự tiến bộ nhanh chóng [ 長足の進歩 ] / TRƯỜNG TÚC TIẾN...
  • ちょうそじゅつ

    Mục lục 1 [ 彫塑術 ] 1.1 / ĐIÊU TỐ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật làm chất dẻo [ 彫塑術 ] / ĐIÊU TỐ THUẬT / n nghệ thuật...
  • ちょうそせい

    Kỹ thuật [ 超塑性 ] tính siêu dẻo [superplasticity]
  • ちょうそん

    Mục lục 1 [ 町村 ] 1.1 / ĐINH THÔN / 1.2 n 1.2.1 thị trấn và làng mạc [ 町村 ] / ĐINH THÔN / n thị trấn và làng mạc
  • ちょうそんがっぺい

    Mục lục 1 [ 町村合併 ] 1.1 / ĐINH THÔN HỢP TÍNH / 1.2 n 1.2.1 sự hợp nhất thành phố và làng mạc [ 町村合併 ] / ĐINH THÔN...
  • ちょうそんせい

    Mục lục 1 [ 町村制 ] 1.1 / ĐINH THÔN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống thành phố [ 町村制 ] / ĐINH THÔN CHẾ / n Hệ thống thành phố
  • ちょうだのれつ

    [ 長蛇の列 ] n một hàng dài/một dãy dài 生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。: Học sinh xếp thành một hàng dài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top