Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくせつひかく

Mục lục

[ 直接比較 ]

/ TRỰC TIẾP TỶ GIÁC /

n

sự so sánh trực tiếp
~を直接比較できる :có thể so sánh trực tiếp (cái gì)
直接比較法 :phương pháp so sánh trực tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくせつひゃくぶんりつきのう

    Tin học [ 直接百分率機能 ] chức năng tính tỉ lệ % trực tiếp [direct percentage function]
  • ちょくせつへんせいファイル

    Tin học [ 直接編成ファイル ] tệp soạn thảo trực tiếp [direct file]
  • ちょくせつほうそう

    Mục lục 1 [ 直接包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接包装 ] 2.1.1 bao bì trực tiếp [immediate packing] [ 直接包装...
  • ちょくせつみんしゅせい

    Mục lục 1 [ 直接民主制 ] 1.1 / TRỰC TIẾP DÂN CHỦ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 chế độ dân chủ trực tiếp [ 直接民主制 ] / TRỰC...
  • ちょくせつぜい

    Mục lục 1 [ 直接税 ] 1.1 / TRỰC TIẾP THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接税 ] 2.1.1 Thuế trực thu 2.2 [ 直接税...
  • ちょくせつしはい

    Mục lục 1 [ 直接支配 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CHI PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự chi phối trực tiếp [ 直接支配 ] / TRỰC TIẾP CHI PHỐI /...
  • ちょくせつしえん

    Mục lục 1 [ 直接支援 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CHI VIỆN / 1.2 n 1.2.1 sự trợ giúp trực tiếp/sự viện trợ trực tiếp [ 直接支援...
  • ちょくせつしんぎ

    Kinh tế [ 直接審議 ] thẩm nghị trực tiếp [direct-conduct-of-trial principle] Category : Luật
  • ちょくせつしょうめい

    Mục lục 1 [ 直接照明 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CHIẾU MINH / 1.2 n 1.2.1 sự chiếu sáng trực tiếp [ 直接照明 ] / TRỰC TIẾP CHIẾU...
  • ちょくせつしょり

    Kỹ thuật [ 直接処理 ] sự xử lý trực tiếp [direct processing]
  • ちょくせつげんいん

    Mục lục 1 [ 直接原因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接原因 ] 2.1.1 nguyên nhân trực tiếp [immediate cause]...
  • ちょくせつこうどう

    Mục lục 1 [ 直接行動 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HÀNH ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 hành động trực tiếp [ 直接行動 ] / TRỰC TIẾP HÀNH ĐỘNG...
  • ちょくせつこうにゅう

    Mục lục 1 [ 直接購入 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CẤU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự mua vào trực tiếp [ 直接購入 ] / TRỰC TIẾP CẤU NHẬP...
  • ちょくせつこうこく

    Kinh tế [ 直接広告 ] quảng cáo trực tiếp [direct advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせついろしてい

    Tin học [ 直接色指定 ] chiỉ định màu trực tiếp [direct colour (specification)]
  • ちょくせつさいむ

    Kinh tế [ 直接債務 ] trái vụ trực tiếp [direct obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせつかいだん

    Mục lục 1 [ 直接会談 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接会談 ] / TRỰC TIẾP HỘI...
  • ちょくせつかいとう

    Mục lục 1 [ 直接回答 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直接回答 ] / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP...
  • ちょくせつかわせ

    Mục lục 1 [ 直接為替 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 hối đoái trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替 ] 2.1.1 hối đoái trực tiếp [direct...
  • ちょくせつかわせそうば

    Mục lục 1 [ 直接為替相場 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 biểu thị trực tiếp tỷ giá 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替相場 ] 2.1.1 biểu thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top