Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちらつき防止フィルタ

Tin học

[ ちらつきぼうしフィルタ ]

lọc chói/lọc ánh sáng chói [glare filter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちらつく

    Mục lục 1 v5k 1.1 đu đưa/rung rinh/làm lóa mắt/làm hoa mắt 2 v5k 2.1 thấp thoáng v5k đu đưa/rung rinh/làm lóa mắt/làm hoa mắt...
  • ちらばる

    Mục lục 1 [ 散らばる ] 1.1 v5r 1.1.1 tản mát 1.1.2 bị vứt lung tung/rải rác [ 散らばる ] v5r tản mát bị vứt lung tung/rải...
  • ちらほら

    exp đó đây/thỉnh thoảng/hai ba cái một lúc
  • ちらし

    Mục lục 1 [ 散らし ] 1.1 n 1.1.1 tờ rơi/ rải 2 Kinh tế 2.1 tờ rơi quảng cáo [leafletflyer (MAT)] [ 散らし ] n tờ rơi/ rải Kinh...
  • ちらかす

    [ 散らかす ] v5s làm vương vãi/vứt lung tung 部屋中におもちゃを散らかす : vứt lung tung đồ chơi trong phòng
  • ちらかる

    [ 散らかる ] v5r lung tung/vương vãi/không gọn gàng 座敷が散らかっている. :Phòng không gọn gàng
  • ちらす

    Mục lục 1 [ 散らす ] 1.1 v5s 1.1.1 vứt lung tung/bố trí rải rác 1.1.2 làm bay tơi tả/làm rụng tơi bời [ 散らす ] v5s vứt...
  • ちらりと

    adv lướt nhanh/thoáng qua
  • ちらりとみる

    [ ちらりと見る ] n liếc
  • ちらりと見る

    [ ちらりとみる ] n liếc
  • ちる

    Mục lục 1 [ 散る ] 1.1 v5r 1.1.1 tỏa đi (nơi nơi) 1.1.2 tản mát (tinh thần) 1.1.3 tan (sương, mây) 1.1.4 tàn 1.1.5 rơi rụng/rơi/rụng...
  • ちるおちば

    Mục lục 1 [ 散る落葉 ] 1.1 / TÁN LẠC DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá rụng [ 散る落葉 ] / TÁN LẠC DIỆP / n lá rụng
  • ぢたぢたする

    n vùng vẫy
  • つた

    Mục lục 1 [ 蔦 ] 1.1 / ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 Cây trường xuân 1.3 n 1.3.1 dây thường xuân [ 蔦 ] / ĐIỀU / n Cây trường xuân n dây...
  • つたえる

    Mục lục 1 [ 伝える ] 1.1 v5u 1.1.1 nhắn 1.1.2 đạt 1.1.3 chuyển biến 1.2 v1 1.2.1 truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ [ 伝える...
  • つたう

    Mục lục 1 [ 伝う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp tục 1.1.2 đi cùng/đi theo [ 伝う ] v5u tiếp tục 涙がゆっくりとほおを伝うのを止めることができない :Không...
  • つたかずら

    n nho đà
  • つたわる

    Mục lục 1 [ 伝わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được truyền/được chuyển đi/được truyền bá 1.1.2 được truyền bá/ được giới thiệu/...
  • つぎ

    Mục lục 1 [ 次 ] 1.1 / THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần sau/sau đây/tiếp đến [ 次 ] / THỨ / n lần sau/sau đây/tiếp đến 次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi...
  • つぎだす

    [ 注ぎ出す ] n trút ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top