Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つうほうじゅたん

Tin học

[ 通報受端 ]

bồn thông điệp [message sink]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つうほうする

    Mục lục 1 [ 通報する ] 1.1 n 1.1.1 phúc bẩm 1.1.2 báo tin [ 通報する ] n phúc bẩm báo tin 現場の警察官に通報する :báo...
  • つうがく

    [ 通学 ] n sự đi học 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: \"Bạn đi học bằng xe buýt à ?\" \"Không, tôi...
  • つうじょう

    Mục lục 1 [ 通常 ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường 1.1.3 bình thường 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 thông thường/thường thường...
  • つうじょうぎょうむ

    Kinh tế [ 通常業務 ] nghiệp vụ thường xuyên [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうつみおろしそくど

    Kinh tế [ 通常積下速度 ] tốc độ bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうにつみおろし

    Kinh tế [ 通常荷積下し ] mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうひんしつ

    Mục lục 1 [ 通常品質 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 通常品質 ] 2.1.1 phẩm chất thông dụng...
  • つうじょうふく

    [ 通常服 ] n-adv, n-t, adj-no quần áo thông thường
  • つうじょうふつうしょうひょう

    Kinh tế [ 通常普通商標 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょういそぎにおろし

    Kinh tế [ 通常急ぎ荷下し ] tốc độ dỡ nhanh thường lệ [customary quick dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうかんぜいひょう

    Mục lục 1 [ 通常関税表 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 biểu thuế thường 1.1.2 biểu thuế đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 通常関税表 ] 2.1.1...
  • つうじょうモード

    Tin học [ 通常モード ] chế độ thông thường [normal mode]
  • つうじょうファイル

    Tin học [ 通常ファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file]
  • つうじょうゆうびん

    Tin học [ 通常郵便 ] thư thông thường [ordinary mail/PD PR]
  • つうじる

    Mục lục 1 [ 通じる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh thông 1.1.2 hiểu rõ (đối phương) 1.1.3 dẫn đến [ 通じる ] v1 tinh thông 斎藤先生はアメリカの政治を通じている。:...
  • つうふう

    Mục lục 1 [ 通風 ] 1.1 n 1.1.1 thông gió 1.1.2 thoáng gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ 通風 ] 2.1.1 sự thông gió [draft] [ 通風 ] n thông gió...
  • つうふうぐち

    Kỹ thuật [ 通風口 ] cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole]
  • つうしゃく

    Mục lục 1 [ 通釈 ] 1.1 / THÔNG THÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự giải thích [ 通釈 ] / THÔNG THÍCH / n sự giải thích
  • つうしん

    Mục lục 1 [ 通信 ] 1.1 n 1.1.1 truyền thông/thông tin 1.1.2 sự đưa tin/truyền tin/liên lạc 1.1.3 hãng thông tấn 2 [ 通信する...
  • つうしんたんまつ

    Tin học [ 通信端末 ] thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top