- Từ điển Nhật - Việt
つや
Mục lục |
[ 艶 ]
/ DIỄM /
n
độ bóng/sự nhẵn bóng
- 艶のある: bóng, nhẵn bóng
[ 通夜 ]
n
sự thức canh người chết
Kỹ thuật
độ bóng [brightness, glaze, gloss, luster]
- Category: sơn [塗装]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つやつや
Mục lục 1 [ 艶々 ] 1.1 adv 1.1.1 bóng bảy 1.2 n 1.2.1 sự bóng bảy/sự trơn láng [ 艶々 ] adv bóng bảy つやつやした顔色:Da... -
つやなし
Kỹ thuật [ つや無し ] không bóng Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
つやあり
Kỹ thuật [ つや有り ] sự có độ bóng [full gloss] -
つやをだす
[ つやを出す ] n đánh cho bóng -
つやを出す
[ つやをだす ] n đánh cho bóng -
つや無し
Kỹ thuật [ つやなし ] không bóng Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
つや有り
Kỹ thuật [ つやあり ] sự có độ bóng [full gloss] -
つゆ
Mục lục 1 [ 梅雨 ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ 露 ] 2.1 n 2.1.1 sương mù 2.1.2 sương 2.2 n 2.2.1 món nước sốt ăn với Tempura (của... -
つゆくさ
Mục lục 1 [ 露草 ] 1.1 / LỘ THẢO / 1.2 n 1.2.1 rau trai (thực vật) [ 露草 ] / LỘ THẢO / n rau trai (thực vật) -
つゆにぬれた
Mục lục 1 [ 露に濡れた ] 1.1 / LỘ NHU / 1.2 exp 1.2.1 đẫm sương [ 露に濡れた ] / LỘ NHU / exp đẫm sương -
つゆのいのち
Mục lục 1 [ 露の命 ] 1.1 / LỘ MỆNH / 1.2 n 1.2.1 đời phù du sương khói [ 露の命 ] / LỘ MỆNH / n đời phù du sương khói -
つゆあけ
[ 梅雨明け ] n cuối mùa mưa -
つゆいり
[ 梅雨入り ] n bước vào mùa mưa -
つゆをやどしたは
Mục lục 1 [ 露を宿した葉 ] 1.1 / LỘ TÚC DIỆP / 1.2 exp 1.2.1 lá ướt đẫm sương [ 露を宿した葉 ] / LỘ TÚC DIỆP / exp lá... -
つら
Mục lục 1 [ 面 ] 1.1 n 1.1.1 bộ mặt/cái mặt 1.1.2 bề mặt/mặt [ 面 ] n bộ mặt/cái mặt どの面さげてまた来たのか: mày... -
つらなる
[ 連なる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển -
つらぬきとおす
[ 貫き通す ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt -
つらぬく
[ 貫く ] v5k xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt/quán triệt -
つらねる
[ 連ねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên vào... -
つらあて
Mục lục 1 [ 面当て ] 1.1 / DIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nhận xét đầy thù hằn [ 面当て ] / DIỆN ĐƯƠNG / n nhận xét đầy thù...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.