- Từ điển Nhật - Việt
ていしん
Mục lục |
[ 廷臣 ]
n
quan cận thần
[ 艇身 ]
n
chiều dài của tàu
- 一艇身の差で勝つ :thắng nhờ vào sự khác nhau về chiều dài tàu
[ 逓信 ]
n
thông tin
- 逓信省: Bộ thông tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていしんたい
Mục lục 1 [ 挺身隊 ] 1.1 / ĐĨNH THÂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội tình nguyện [ 挺身隊 ] / ĐĨNH THÂN ĐỘI / n đội tình nguyện -
ていしんしょう
Kinh tế [ 逓信省 ] Bộ viễn thông trước chiến tranh [prewar Communications Ministry] Category : Tài chính [財政] -
ていしんする
[ 挺身する ] n vươn mình -
ていしょく
Mục lục 1 [ 定食 ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn đặc biệt/suất ăn 2 [ 觝触 ] 2.1 n 2.1.1 sự xung đột/sự mâu thuẫn/sự đối kháng... -
ていしょとく
[ 低所得 ] n thu nhập thấp 低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có... -
ていしょう
Mục lục 1 [ 提唱 ] 1.1 n 1.1.1 sự đề xướng 2 [ 提唱する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xướng 3 [ 禎祥 ] 3.1 / TRINH TƯỜNG / 3.2 n 3.2.1... -
ていしょうひでんりょく
Tin học [ 低消費電力 ] tiêu thụ điện thấp [low power consumption] -
ていしょうひでんりょくじょうたい
Tin học [ 低消費電力状態 ] trạng thái giảm điện năng [reduced power state] -
ていしょうしゃ
Mục lục 1 [ 提唱者 ] 1.1 / ĐỀ XƯỚNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người chủ xướng/ người chủ trương [ 提唱者 ] / ĐỀ XƯỚNG GIẢ... -
ていしょうする
[ 提唱する ] vs xướng -
ていしゅ
[ 亭主 ] n ông chủ/người chồng/người chủ nhà 内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ. -
ていしゅく
Mục lục 1 [ 貞淑 ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ 貞淑 ] n sự trinh thục/sự... -
ていしゅつ
Mục lục 1 [ 提出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nộp 2 [ 提出する ] 2.1 vs 2.1.1 nộp [ 提出 ] n sự nộp アイデアは4月29日までに私へ提出ください。 :tôi... -
ていしゅつする
Mục lục 1 [ 提出する ] 1.1 vs 1.1.1 trình 1.1.2 treo 1.1.3 tòa án 1.1.4 đưa ra 1.1.5 đề xuất 1.1.6 đề ra [ 提出する ] vs trình... -
ていしゅうにゅう
Mục lục 1 [ 定収入 ] 1.1 / ĐỊNH THU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập cố định [ 定収入 ] / ĐỊNH THU NHẬP / n Thu nhập cố định... -
ていしゅうは
Mục lục 1 [ 低周波 ] 1.1 / ĐÊ CHU BA / 1.2 n 1.2.1 sóng tần số thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低周波 ] 2.1.1 tần số thấp [low frequency]... -
ていけつ
Mục lục 1 [ 貞潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ 貞潔 ] adj-na... -
ていけつにん
Mục lục 1 [ 締結人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 締結人 ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ 締結人 ] v5r người... -
ていけつあつ
Mục lục 1 [ 低血圧 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh huyết áp thấp 2 [ 低血圧 ] 2.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 huyết áp thấp [ 低血圧 ]... -
ていけつあつしょう
Mục lục 1 [ 低血圧症 ] 1.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Chứng huyết áp thấp [ 低血圧症 ] / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.