Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていでん

Mục lục

[ 停電 ]

n

sự mất điện
突然停電になった。: Đột nhiên mất điện.
cúp điện

[ 停電する ]

vs

mất điện
一時的に停電する :mất điện tạm thời

[ 逓伝 ]

/ ĐỆ TRUYỀN /

n

rơ le

Xem thêm các từ khác

  • ていど

    bậc thấp, mức, chừng, mức độ/trình độ, tầm, この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng...
  • ていし

    sự đình chỉ/dừng lại, đình chỉ/dừng lại, cuộc triển lãm, sự đình chỉ, học sinh/môn đệ/đệ tử, tạm dừng/gác...
  • ていしつ

    hoàng gia/họ vua
  • ていげん

    sự giảm bớt/sự làm dịu đi, sự từ từ giảm xuống, インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát, 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • ていご

    buổi trưa
  • ていさ

    xương ức, 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • ていかく

    sự thay đổi triều đại
  • てかぎ

    móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc
  • てかき

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp, 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :giấy kết hôn phải...
  • てすり

    tay vịn, lan can/ chấn song, tay vịn/lan can, アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm, 手すりにもたれる :dựa vào...
  • てんき

    thiên cơ/ý trời, thời tiết, điểm hoán chuyển /bước ngoặt, sự phiên âm [transcription (vs)], 今日は天気がいい: hôm nay...
  • てんだい

    giáo phái nhà phật, 天台の主張:chủ trương của phật giáo
  • てんどう

    thiên đường, tiên đồng, đạo trời, 天童の観光情報も満載。:tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng
  • てんぱ

    sự tra hạt, 点播機 :loại máy móc dùng để tra hạt
  • てんぱい

    cúp thưởng của thiên hoàng, cúp thưởng của thiên hoàng, 気がつくとそこに上皇達が交わしていた天杯が落ちていた:tôi...
  • てんぴん

    tài năng thiên bẩm, 天稟を失う :Đánh mất tài năng thiên bẩm
  • てんぷする

    gắn thêm/đính thêm, 商品の送付先住所のリストを付属書1として本契約書に添付する :gắn thêm vào bản hợp đồng...
  • てんぽ

    cửa hàng/cửa hiệu, 弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。 :hãng chúng tôi...
  • てんふする

    đính kèm
  • てんし

    thiên thần/ thiên sứ, thiên sứ, hoàng đế/thiên tử, sự ban thưởng của vua, 欠点のない馬や妻を望む者は、彼の馬屋に駿馬がいることもないし、床に天使がいることもない。 :người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top