- Từ điển Nhật - Việt
ていでんりょく
Xem thêm các từ khác
-
ていと
Mục lục 1 [ 帝都 ] 1.1 / ĐẾ ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 đế đô [ 帝都 ] / ĐẾ ĐÔ / n đế đô -
ていとく
Mục lục 1 [ 帝徳 ] 1.1 / ĐẾ ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đức độ của hoàng đế 2 [ 提督 ] 2.1 / ĐỀ ĐỐC / 2.2 n 2.2.1 Đô đốc/đô... -
ていとう
Mục lục 1 [ 抵当 ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 [ 釘頭 ] 2.1 / ĐINH ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 đầu đinh 3... -
ていとうつききんゆう
Mục lục 1 [ 抵当付金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当付金融 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当付金融... -
ていとうつきしゃけん
Kinh tế [ 抵当付車検 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうながれ
Mục lục 1 [ 抵当流れ ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG LƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) [ 抵当流れ ] / ĐỂ ĐƯƠNG... -
ていとうにおえる
[ 抵当におえる ] n gán -
ていとうしょうしょ
Mục lục 1 [ 抵当証書 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当証書 ] 2.1.1 hợp đồng cầm cố [mortgage deed] [ 抵当証書... -
ていとうけん
Mục lục 1 [ 抵当権 ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当権 ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage]... -
ていとうけんさいけんしゃ
Kinh tế [ 抵当権債権者 ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうけんせっていしゃ
Kinh tế [ 抵当権設定者 ] người vay cầm cố [mortgager/mortgagor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうさいけん
Kinh tế [ 抵当債券 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていとうさいけんしゃ
[ 抵当債券者 ] n chủ nợ cầm cố -
ていとうかしつけ
Mục lục 1 [ 抵当貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当貸付 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当貸付... -
ていとうする
[ 低頭する ] n lạy -
ていどもんだい
Mục lục 1 [ 程度問題 ] 1.1 / TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề mức độ [ 程度問題 ] / TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ / n vấn... -
ていない
[ 邸内 ] n cơ ngơi (人)の邸内に侵入する :xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó -
ていねい
Mục lục 1 [ 丁寧 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự 1.1.2 cẩn thận 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự cẩn thận [ 丁寧 ] adj-na lịch sự 父は女性に対して丁寧だ。:... -
ていねいな
Mục lục 1 [ 丁寧な ] 1.1 n 1.1.1 từ tốn 1.1.2 nho nhã 1.1.3 nhã nhặn 1.1.4 lịch sự 1.1.5 lễ phép 1.1.6 hòa nhã 1.1.7 bặt thiệp... -
ていねいにあいさつする
[ 丁寧に挨拶する ] n chào hỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.