Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんじくあおい

Mục lục

[ 天竺葵 ]

/ THIÊN TRÚC QUỲ /

n

Cây phong lữ thảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんじつ

    Mục lục 1 [ 天日 ] 1.1 / THIÊN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ 天日 ] / THIÊN NHẬT / n Mặt trời/ánh sáng...
  • てんじつがわら

    Mục lục 1 [ 天日瓦 ] 1.1 / THIÊN NHẬT NGÕA / 1.2 n 1.2.1 gạch phơi nắng [ 天日瓦 ] / THIÊN NHẬT NGÕA / n gạch phơi nắng
  • てんじつえん

    Mục lục 1 [ 天日塩 ] 1.1 / THIÊN NHẬT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối phơi khô dưới ánh nắng [ 天日塩 ] / THIÊN NHẬT DIÊM / n muối...
  • てんじひん

    Mục lục 1 [ 展示品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示品 ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition goods]...
  • てんじぶつ

    Mục lục 1 [ 展示物 ] 1.1 / TRIỂN THỊ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật trưng bày [ 展示物 ] / TRIỂN THỊ VẬT / n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang...
  • てんじじょう

    Mục lục 1 [ 展示場 ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示場 ] 2.1.1 quầy triển lãm/quầy trưng...
  • てんじしつ

    [ 展示室 ] n phòng triển lãm
  • てんじかい

    [ 展示会 ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật...
  • てんじかいじょう

    Mục lục 1 [ 展示会場 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ 展示会場 ] n nhà trưng bày nhà triển lãm
  • てんじかもつ

    [ 展示貨物 ] vs hàng trưng bày
  • てんじする

    [ 展示する ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở hữu...
  • てんじゃ

    Mục lục 1 [ 点者 ] 1.1 / ĐIỂM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku [ 点者 ] / ĐIỂM GIẢ / n Nhà phê bình...
  • てんじん

    Mục lục 1 [ 天神 ] 1.1 / THIÊN THẦN / 1.2 n 1.2.1 thiên thần 2 [ 天人 ] 2.1 / THIÊN NHÂN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhiên và con người/Chúa...
  • てんじんちぎ

    Mục lục 1 [ 天神地祇 ] 1.1 / THIÊN THẦN ĐỊA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên...
  • てんじょ

    Mục lục 1 [ 天助 ] 1.1 / THIÊN TRỢ / 1.2 n 1.2.1 trời giúp [ 天助 ] / THIÊN TRỢ / n trời giúp
  • てんじょう

    Mục lục 1 [ 天井 ] 1.1 n 1.1.1 trần nhà 2 [ 天上 ] 2.1 / THIÊN THƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 thiên đàng 3 [ 天壌 ] 3.1 / THIÊN NHƯỠNG /...
  • てんじょうとう

    Mục lục 1 [ 天井灯 ] 1.1 / THIÊN TỈNH ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 đèn trần [ 天井灯 ] / THIÊN TỈNH ĐĂNG / n đèn trần 蛍光天井灯 :đèn...
  • てんじょうね

    Mục lục 1 [ 天井値 ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Giá trần [ 天井値 ] / THIÊN TỈNH TRỊ / n Giá trần
  • てんじょうのせんぷうき

    [ 天井の扇風機 ] n quạt trần 天井の扇風機からくる風 :gió thổi từ chiếc quạt trần
  • てんじょうびと

    Mục lục 1 [ 殿上人 ] 1.1 / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Triều thần [ 殿上人 ] / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / n Triều thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top