Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうじょういん

Mục lục

[ 搭乗員 ]

/ ĐÁP THỪA VIÊN /

n

Thành viên đoàn thủy thủ/thủy thủ đoàn/ phi đội
人類を火星へ連れて行く最初の宇宙船の搭乗員 :phi đội đầu tiên đưa nhân loại lên sao hỏa
墜落した飛行機の搭乗員は全員発見された。 :Họ đã tìm ra toàn bộ phi đội bay trên chiếc máy bay bị rơi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうじょうする

    [ 搭乗する ] vs đáp
  • とうじる

    Mục lục 1 [ 投じる ] 1.1 v1 1.1.1 ném 1.1.2 đầu tư [ 投じる ] v1 ném ...に...を投じる: ném..vào... đầu tư ...に投じる: đầu...
  • とうふう

    Mục lục 1 [ 東風 ] 1.1 / ĐÔNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió đông/Đông phong 1.3 n 1.3.1 gió đông [ 東風 ] / ĐÔNG PHONG / n Cơn gió...
  • とうざがし

    Kinh tế [ 当座貸し ] cho vay không kỳ hạn [demand loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざしさん

    Mục lục 1 [ 当座資産 ] 1.1 / ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN / 1.2 n 1.2.1 Vốn lưu động/vốn luân chuyển [ 当座資産 ] / ĐƯƠNG TỌA TƯ...
  • とうざい

    Mục lục 1 [ 東西 ] 1.1 n 1.1.1 Đông Tây/phương Đông và phương Tây 1.1.2 cả đất nước [ 東西 ] n Đông Tây/phương Đông và...
  • とうざいなんぼく

    Mục lục 1 [ 東西南北 ] 1.1 / ĐÔNG TÂY NAM BẮC / 1.2 n 1.2.1 Đông Tây Nam Bắc [ 東西南北 ] / ĐÔNG TÂY NAM BẮC / n Đông Tây...
  • とうざいぼうえき

    Mục lục 1 [ 東西貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đông tây 2 Kinh tế 2.1 [ 東西貿易 ] 2.1.1 buôn bán đông-tây [East-West trade] [ 東西貿易...
  • とうざいせいさくちょうせいいいんかい

    Kinh tế [ 東西政策調整委員会 ] ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây [co-ordinating committee for East- West policy] Category...
  • とうざかしつけきん

    Mục lục 1 [ 当座貸付金 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay không kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸付金 ] 2.1.1 cho vay không kỳ hạn [call loan/loan...
  • とうざかしこし

    Mục lục 1 [ 当座貸越 ] 1.1 n 1.1.1 chi trội ngân hàng 1.1.2 chi trội 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸越 ] 2.1.1 chi trội (ngân hàng) [overdraft]...
  • とうざかしこしによるきんゆう

    Mục lục 1 [ 当座貸越による金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸越による金融 ] 2.1.1...
  • とうざかりいれきん

    Kinh tế [ 当座借入金 ] tiền vay không kỳ hạn [call money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざれんらくかんじょう

    Kinh tế [ 当座連絡勘定 ] tài khoản vãng lai [running account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざよたくげんきんざんだか

    Mục lục 1 [ 当座預託現金残高 ] 1.1 n 1.1.1 số dư tiền mặt tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 当座預託現金残高 ] 2.1.1 số...
  • とうざよきん

    Mục lục 1 [ 当座預金 ] 1.1 / ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM / 1.2 n 1.2.1 Tài khoản hiện thời/tiền gửi có kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 当座預金...
  • とうざよきんざんだか

    Kinh tế [ 当座預金残高 ] tiền mặt gửi ngân hàng [cash with bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざよきんかんじょう

    Kinh tế [ 当座預金勘定 ] tài khoản không kỳ hạn [currentaccount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうしず

    Mục lục 1 [ 透視図 ] 1.1 / THẤU THỊ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình thấu thị [ 透視図 ] / THẤU THỊ ĐỒ / n hình thấu thị
  • とうしずほう

    Mục lục 1 [ 透視図法 ] 1.1 / THẤU THỊ ĐỒ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp vẽ thấu thị [ 透視図法 ] / THẤU THỊ ĐỒ PHÁP...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top