Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とぎいし

Mục lục

[ 研ぎ石 ]

/ NGHIÊN THẠCH /

n

đá mài

[ 磨石 ]

/ MA THẠCH /

n

đá mài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とぎかい

    Mục lục 1 [ 都議会 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng Tokyo [ 都議会 ] / ĐÔ NGHỊ HỘI / n Hội đồng Tokyo 都議会で承認される :được...
  • とぎせん

    Mục lục 1 [ 都議選 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 cuộc bầu cử hội đồng Tokyo [ 都議選 ] / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / n cuộc...
  • とぎれる

    [ 途切れる ] v1 ngừng/bị gián đoạn 談話が一寸途切れた: cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc
  • とぎものし

    Mục lục 1 [ 研ぎ物師 ] 1.1 / NGHIÊN VẬT SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ物師 ] / NGHIÊN VẬT SƯ...
  • とぎんきゃっしゅさーびす

    [ 都銀キャッシュサービス ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng
  • とき

    Mục lục 1 [ 時 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thời điểm 1.1.2 thời đại/thời kỳ 1.1.3 thời cơ/cơ hội 1.1.4 mùa 1.1.5 lúc/khi/thời gian...
  • ときおり

    [ 時折 ] n-adv có lúc/thỉnh thoảng 学校生活について、子どもよりも熱心な親を時折見掛ける。 :Đôi lúc bố mẹ...
  • ときとばあいによって

    Mục lục 1 [ 時と場合によって ] 1.1 / THỜI TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy lúc tùy thời [ 時と場合によって ] / THỜI TRƯỜNG...
  • ときどき

    Mục lục 1 [ 時時 ] 1.1 / THỜI THỜI / 1.2 n 1.2.1 Đôi khi 2 [ 時々 ] 2.1 adv 2.1.1 lắm khi 2.1.2 đôi khi 2.1.3 có lúc/thỉnh thoảng...
  • ときには

    Mục lục 1 [ 時には ] 1.1 adv, exp 1.1.1 lúc đó 1.1.2 có lúc [ 時には ] adv, exp lúc đó その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある :Pháp...
  • ときのみかど

    Mục lục 1 [ 時の帝 ] 1.1 / THỜI ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 vua thời gian [ 時の帝 ] / THỜI ĐẾ / n vua thời gian
  • ときがらし

    Mục lục 1 [ 溶きがらし ] 1.1 / DUNG / 1.2 n 1.2.1 Bột nhão mù tạt [ 溶きがらし ] / DUNG / n Bột nhão mù tạt
  • ときふせる

    Mục lục 1 [ 説き伏せる ] 1.1 / THUYẾT PHỤC / 1.2 n, n-suf 1.2.1 bác bỏ/ thuyết phục [ 説き伏せる ] / THUYẾT PHỤC / n, n-suf...
  • ときめく

    v5k đập nhanh/hồi hộp/phập phồng
  • ときんする

    [ 鍍金する ] n xi
  • ときょうそう

    Mục lục 1 [ 徒競走 ] 1.1 / ĐỒ CẠNH TẨU / 1.2 n 1.2.1 cuộc chạy đua/sự chạy đua [ 徒競走 ] / ĐỒ CẠNH TẨU / n cuộc chạy...
  • とく

    Mục lục 1 [ 解く ] 1.1 v5k 1.1.1 xả 1.1.2 giải đáp/cởi bỏ 2 [ 説く ] 2.1 v5k 2.1.1 thuyết phục 2.1.2 thuyết giáo/giảng đạo...
  • とくたい

    [ 特待 ] n sự đãi ngộ đặc biệt 特待生になる :nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc biệt
  • とくたいけん

    Mục lục 1 [ 特待券 ] 1.1 / ĐẶC ĐÃI KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Vé mời [ 特待券 ] / ĐẶC ĐÃI KHOÁN / n Vé mời
  • とくたいせい

    Mục lục 1 [ 特待生 ] 1.1 / ĐẶC ĐÃI SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên có học bổng [ 特待生 ] / ĐẶC ĐÃI SINH / n Sinh viên có học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top