- Từ điển Nhật - Việt
とくべつはいとうきん
Mục lục |
[ 特別配当金 ]
/ ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM /
n
cổ tức đặc biệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくべつひきだしけん
Mục lục 1 [ 特別引出権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền vay đặc biệt 1.1.2 quyền rút vốn đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別引出権 ] 2.1.1... -
とくべつひきうけ
Mục lục 1 [ 特別引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別引受 ] 2.1.1 chấp nhận đặc biệt [special acceptance]... -
とくべつひん
Kinh tế [ 特別品 ] hàng đặc biệt [special cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とくべつほう
Mục lục 1 [ 特別法 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật đặc biệt [ 特別法 ] / ĐẶC BIỆT PHÁP / n luật đặc biệt -
とくべつほうてきのうりょく
Kinh tế [ 特別法的能力 ] năng lực pháp lý đặc biệt [limited legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とくべつほうのうりょく
Kinh tế [ 特別法能力 ] năng lực pháp lý đặc biệt [limited legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とくべつぜんけんをふよする
[ 特別全権を付与する ] n đặc trách -
とくべつふなにしょうけん
Mục lục 1 [ 特別船荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 vận đơn đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別船荷証券 ] 2.1.1 vận đơn đặc biệt [special... -
とくべつけいざいく
[ 特別経済区 ] n đặc khu kinh tế -
とくべつけいさつ
[ 特別警察 ] n cánh sát đặc biệt -
とくべつけいやく
Kỹ thuật [ 特別契約 ] hợp đồng đặc biệt [nominated contract, special appointment contract] -
とくべつごう
Mục lục 1 [ 特別号 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số đặc biệt 1.3 n 1.3.1 số dư đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ 特別号... -
とくべつい
Mục lục 1 [ 特別委 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT ỦY / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban đặc biệt [ 特別委 ] / ĐẶC BIỆT ỦY / n Ủy ban đặc biệt... -
とくべついにん
[ 特別委任 ] n đặc nhiệm -
とくべついいんかい
Mục lục 1 [ 特別委員会 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban đặc biệt [ 特別委員会 ] / ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN... -
とくべつかいけい
Mục lục 1 [ 特別会計 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT HỘI KẾ / 1.2 n 1.2.1 Tài khoản đặc biệt [ 特別会計 ] / ĐẶC BIỆT HỘI KẾ / n... -
とくべつかもつ
[ 特別貨物 ] n hàng đặc biệt -
とくべつせいげん
[ 特別制限 ] n chấp nhận đặc biệt -
とくべつりえき
Kinh tế [ 特別利益 ] thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。 -
とくべつりけん
[ 特別利権 ] n đặc lợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.