Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりべぐるま

Kỹ thuật

[ とりべ車 ]

ô tô có thùng rót [ladle car]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりべ車

    Kỹ thuật [ とりべぐるま ] ô tô có thùng rót [ladle car]
  • とりまく

    Mục lục 1 [ 取り巻く ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh 2 [ 取巻く ] 2.1 n 2.1.1 xúm quanh...
  • とりえ

    [ 取り柄 ] n chỗ hay/ưu điểm 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy...
  • とりざた

    Mục lục 1 [ 取り沙汰 ] 1.1 / THỦ SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê đôi mách 2 [ 取沙汰 ] 2.1 / THỦ SA THÁI / 2.2 n 2.2.1 Tin đồn...
  • とりしまり

    Mục lục 1 [ 取り締まり ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/ sự trừng trị 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám đốc/sự...
  • とりしまりやく

    Mục lục 1 [ 取り締り役 ] 1.1 v5r 1.1.1 giám đốc 2 [ 取締役 ] 2.1 n 2.1.1 người quản trị 2.1.2 người quản lý/người phụ...
  • とりしまりやくかい

    Mục lục 1 [ 取締役会 ] 1.1 n 1.1.1 ban quản trị 1.1.2 ban giám đốc 2 [ 取締役会 ] 2.1 / THỦ ĐẾ DỊCH HỘI / 2.2 n 2.2.1 hội...
  • とりしまる

    Mục lục 1 [ 取り締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 giám đốc/quản lí/quản chế [ 取り締まる ] v5r...
  • とりしらべ

    Mục lục 1 [ 取り調べ ] 1.1 n 1.1.1 điều tra 2 [ 取調べ ] 2.1 n 2.1.1 sự điều tra [ 取り調べ ] n điều tra 事故の原因の取り調べを行う:...
  • とりけじょうこう

    [ 取り消条項 ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng)
  • とりけし

    Mục lục 1 [ 取り消し ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ 2 [ 取消 ] 2.1 n 2.1.1 hủy 3 [ 取消し ] 3.1 n 3.1.1...
  • とりけしび

    Kinh tế [ 取消日 ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりけしび(けいやく)

    [ 取り消し日(契約) ] n ngày hủy (hợp đồng)
  • とりけしみかくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 取消未確認信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of credit] Category : Ngoại...
  • とりけしじょうこう

    Kinh tế [ 取消条項 ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりけしふのうふかくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 取消不能不確認信用状 ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed (letter of) credit] Category...
  • とりけしふのうしんようじょう

    Kinh tế [ 取消不能信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable credit]...
  • とりけしかのうしんようじょう

    Kinh tế [ 取消可能信用状 ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit] Category : Ngoại...
  • とりけす

    Mục lục 1 [ 取り消す ] 1.1 v5s 1.1.1 thủ tiêu/phế trừ 2 [ 取消す ] 2.1 n 2.1.1 xóa bỏ 3 Tin học 3.1 [ 取り消す ] 3.1.1 xóa...
  • とりあつかい

    Mục lục 1 [ 取り扱 ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/ săn sóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top