Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうがん

[ 童顔 ]

n

khuôn mặt trẻ con
彼は40歳だがまだ童顔を残している。: Anh ấy đã 40 tuổi nhưng khuôn mặt vẫn còn trẻ con.

Xem thêm các từ khác

  • どうじ

    cùng một lúc/cùng lúc/đồng thời, sự đồng thời/sự cùng lúc, đồng thời [simultaneous (a-no)], 僕には同時に2つのことはできないよ。:...
  • どうじせい

    tính đồng thời/sự đồng thời [simultaneity]
  • どうじょ

    đồng nữ
  • どうじょう

    như trên, sự cảm thông/sự đồng cảm, cảm thông/đồng cảm/đồng tình, sàn đấu võ, その件に関しては君に同情している。:...
  • どうじる

    gây xúc động/gây xôn xao, その悲劇はみんなを泣かせて動じた。: vở bi kịch đó đã khiến mọi người xúc động và...
  • どうふう

    sự gửi kèm theo, gửi kèm theo, 同封した写真は末の娘の撮ったものです: bức ảnh tôi gửi kèm theo đây là do con gái út...
  • どうざん

    mỏ đồng, 銅山を開く :khai thác mỏ đồng, ペルーの銅山 :mỏ đồng ở peru
  • どうし

    động từ, hội/nhóm, đồng chí, đồng chí, người này/vị này, động từ [verb], 兄弟同士でけんかになった。: giữa mấy...
  • どうしつ

    đồng chất
  • どうしん

    sự hồn nhiên/sự ngây thơ, 妻と私は童心に返ってシーソー遊びに興じた。: vợ tôi và tôi hồn nhiên chơi trò bập bênh.
  • どうけん

    bình quyền, bình đẳng
  • どうこう

    xu hướng, khuynh hướng, tuỳ tùng, kèm cặp, đồng hành, tròng đen, mỏ đồng, đồng quặng, 世論の動向: xu hướng dư luận,...
  • どうこうする

    dắt đường, cặp kè
  • どうい

    sự đồng ý, đồng ý, đồng ý, sự đồng ý [consent], 僕はM大学の受験するのに父の同意を得ることができなった。:...
  • どういつ

    đồng nhất/cùng một đối tượng/giống/na ná, sự đồng nhất, あんな男と同一視されてたまらんよ。: tôi không thể...
  • どういん

    động viên, sự huy động/sự động viên, huy động/động viên, 東京サミットには何千もの警官は動員された: hàng nghìn...
  • どうさ

    động tác, sự thực thi/hành động [execution (vs)/action], パンダは動作が緩慢だ。: Động tác của gấu trúc rất chậm chạp.
  • どうさつ

    sự sáng suốt/sự sâu sắc/sự nhìn thấu sự việc/sự nhìn xa trông rộng, 50年後の今日を正確に予測するとはなんと洞察力のある人だったことだろう。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top