Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうとおれる

[ どうと倒れる ]

v1

ngã/đổ/làm lung lay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どうとくてき

    [ 道徳的 ] n đạo hạnh
  • どうとくせい

    Kỹ thuật [ 動特性 ] đặc tính động [dynamic characteristics]
  • どうとうの

    [ 同等の ] n, adj-na, adj-no đẳng
  • どうと倒れる

    [ どうとおれる ] v1 ngã/đổ/làm lung lay
  • どうどうと

    Mục lục 1 [ 堂々と ] 1.1 n 1.1.1 thẳng thắn 1.1.2 đường bệ/to lớn [ 堂々と ] n thẳng thắn 自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。:...
  • どうどうとした

    [ 堂々とした ] n đàng hoàng
  • どうなべ

    [ 銅鍋 ] n nồi đồng
  • どうにか

    adv bằng cách nào đó/như thế nào đó
  • どうにも

    exp chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó)
  • どうにゅうずみ

    Tin học [ 導入済み ] đã được cài đặt [already installed/already in place]
  • どうにゅうじのていき

    Kinh tế [ 導入時の提供 ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • どうにゅうする

    Kinh tế [ 導入する ] giới thiệu/tung ra sản phẩm [to launch (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • どうねん

    Mục lục 1 [ 同年 ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng niên 1.1.2 bạn đồng niên [ 同年 ] n, adj-na, adj-no đồng niên bạn đồng niên
  • どうねんぱいのひと

    [ 同年配の人 ] n người cùng tuổi 彼が若く見えるが私と同年配だ: Anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi tôi.
  • どうのような

    exp thế nào
  • どうはんが

    [ 銅版画 ] n tranh khắc đồng 銅版画家 :nghệ sĩ khắc đồng 銅版画工 :thợ khảm đồng
  • どうはんしゃ

    [ 同伴者 ] vs bạn đường
  • どうはんする

    [ 同伴する ] vs đưa
  • どうぶつ

    Mục lục 1 [ 動物 ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 muông thú 1.1.3 động vật [ 動物 ] n súc vật muông thú động vật
  • どうぶつがく

    [ 動物学 ] n động vật học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top