Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくじ

Mục lục

[ 独自 ]

adj-na

riêng/cá nhân
独自の立場: lập trường cá nhân
độc đáo/ độc lập
評議会のリーダー達は、独自に運営されている炊き出しボランティア組織がホームレス問題に貢献しているということを確信している :Các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc lập có thể giải quyết được vấn đề vô gia cư

n

sự độc đáo

Tin học

[ 独自 ]

thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)]

Xem thêm các từ khác

  • どくじゃ

    độc xà
  • どくしゃ

    bạn đọc, độc giả, その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。 :tờ...
  • どくしん

    nằm co, đời sống độc thân/sự độc thân, 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。 :khi...
  • どくしょう

    đơn ca, độc ca, đơn ca, 独唱曲: bài hát đơn ca, 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
  • どくしゅう

    sự tự luyện/sự tự học, 独習書 :sách tự học
  • どくせん

    độc quyền/sự độc chiếm, độc chiếm, lũng đoạn/độc quyền [monopoly], 合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo...
  • どくやく

    thuốc độc, độc dược, chất độc
  • どそう

    thổ táng
  • どっき

    tà khí, khí độc, hơi độc, độc khí
  • どの

    bà/ngài., たろのすけ高山殿: ông taronosuketakayama, ghi chú: những cách gọi thêm vào sau tên họ ( hầu hết dùng trên địa...
  • どのぐらい

    độ bao nhiêu
  • どひ

    thổ phỉ
  • どじん

    thổ dân/người địa phương
  • どじょう

    thổ nhưỡng, đất cát, cá trạch, 黄色の斑点がみられる土壌 :thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng, ジャガイモの栽培に不向きの土壌 :thổ...
  • どける

    lấy đi/lấy ra, đuổi khỏi/đẩy ra, 手でがれきをどける :cậy gạch bằng tay, に積もった雪をどける :dọn tuyết...
  • どこ

    ở đâu/ở chỗ nào, chỗ nào, ở đâu
  • どご

    thổ ngữ
  • どごう

    tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ, 審判の判定への怒号 :phản ứng dữ dội của đám đông...
  • どう

    đồng/này, cơ thể, đồng (kim loại), như thế nào/thế nào, như thế nào, thế nào, đồng [copper], 同シンポジウム: cuộc...
  • どうおん

    sự đồng âm, 意見と異見は同音の言葉だ。: "Ý kiến" và "dị kiến" là hai từ đồng âm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top