- Từ điển Nhật - Việt
ないこう
Mục lục |
[ 内向 ]
n
sự hướng về nội tâm
- 内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội
- ~について内向きの見解を持つ :có tầm nhìn hướng nội về ~
[ 内攻 ]
/ NỘI CÔNG /
n
Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
- その病気は内攻した. :Bệnh tật phát tiết ở bên trong
- 内攻性疾患 :bệnh ở bên trong
[ 内港 ]
n
khu vực trong cảng
[ 内航 ]
/ NỘI HÀNG /
n
Đường cảng trong nước
- 内航海運業 :Công nghiệp đóng tàu trong nước
[ 内項 ]
/ NỘI HẠNG /
n
số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
[ 内訌 ]
/ NỘI * /
n
Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないこうてき
[ 内向的 ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm とても内向的な人 :người... -
ないこうしょう
Mục lục 1 [ 内交渉 ] 1.1 / NỘI GIAO THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Những thỏa thuận sơ bộ [ 内交渉 ] / NỘI GIAO THIỆP / n Những thỏa... -
ないこうせい
Mục lục 1 [ 内向性 ] 1.1 / NỘI HƯỚNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hướng nội [ 内向性 ] / NỘI HƯỚNG TÍNH / n Tính hướng nội... -
ないい
Mục lục 1 [ 内意 ] 1.1 / NỘI Ý / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ trong lòng [ 内意 ] / NỘI Ý / n Suy nghĩ trong lòng 大統領は国務長官に内意を伝えた. :Tổng... -
ないいん
Mục lục 1 [ 内因 ] 1.1 / NỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi [ 内因 ] / NỘI NHÂN / n Nguyên nhân bên... -
ないか
Mục lục 1 [ 内科 ] 1.1 n 1.1.1 nội khoa 1.1.2 khoa nội [ 内科 ] n nội khoa khoa nội 内科の治療を受ける :điều trị khoa... -
ないかく
Mục lục 1 [ 内角 ] 1.1 / NỘI GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc trong (bóng chày) 2 [ 内閣 ] 2.1 n 2.1.1 nội các [ 内角 ] / NỘI GIÁC / n Góc... -
ないかくそうじしょく
Mục lục 1 [ 内閣総辞職 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Sự bãi nhiệm nội các/ giải tán nội các [ 内閣総辞職... -
ないかくそうりだいじん
Mục lục 1 [ 内閣総理大臣 ] 1.1 / NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Thủ tướng [ 内閣総理大臣 ] / NỘI CÁC TỔNG... -
ないかくほうせいきょく
Mục lục 1 [ 内閣法制局 ] 1.1 / NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục pháp chế của nội các [ 内閣法制局 ] / NỘI CÁC... -
ないかくかくりょう
Mục lục 1 [ 内閣閣僚 ] 1.1 / NỘI CÁC CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 Thành viên nội các [ 内閣閣僚 ] / NỘI CÁC CÁC LIÊU / n Thành viên... -
ないかくかいぞう
[ 内閣改造 ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc cải cách... -
ないかくかんぼうちょうかん
Mục lục 1 [ 内閣官房長官 ] 1.1 / NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Chánh văn phòng nội các [ 内閣官房長官 ] / NỘI... -
ないかてい
Mục lục 1 [ 内火艇 ] 1.1 / NỘI HỎA ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong [ 内火艇 ] / NỘI HỎA ĐÌNH /... -
ないせき
Mục lục 1 [ 内積 ] 1.1 / NỘI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 tích vô hướng (toán học) [ 内積 ] / NỘI TÍCH / n tích vô hướng (toán học)... -
ないせつ
Mục lục 1 [ 内接 ] 1.1 / NỘI TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Nội tiếp (toán học) [ 内接 ] / NỘI TIẾP / n Nội tiếp (toán học) 三角形の内接円 :Đường... -
ないせつえん
Mục lục 1 [ 内接円 ] 1.1 / NỘI TIẾP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đường tròn nội tiếp [ 内接円 ] / NỘI TIẾP VIÊN / n Đường tròn... -
ないせつする
Kỹ thuật [ 内接する ] nội tiếp trong -
ないせい
Mục lục 1 [ 内省 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự giác ngộ 2 [ 内省する ] 2.1 vs 2.1.1 giác ngộ 3 [ 内政 ] 3.1 n 3.1.1 nội chính (nội chánh)... -
ないせいふかんしょう
Mục lục 1 [ 内政不干渉 ] 1.1 / NỘI CHÍNH BẤT CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 Không can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.