- Từ điển Nhật - Việt
なかぐりばんようバイト
Xem thêm các từ khác
-
なかぐりせんばん
Kỹ thuật [ 中ぐり旋盤 ] máy tiện lõi [boring lathe] -
なかぐりバイト
Kỹ thuật [ 中ぐりバイト ] dao khoét trong/dao doa trong [boring bar tool] -
なかぐろ
Mục lục 1 [ 中黒 ] 1.1 / TRUNG HẮC / 1.2 n 1.2.1 Dấu chấm (trong in ấn) [ 中黒 ] / TRUNG HẮC / n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu... -
なかだち
Mục lục 1 [ 仲立ち ] 1.1 / TRỌNG LẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự điều đình/đại lý/đại diện/người điều đình/người môi giới... -
なかだちにん
Mục lục 1 [ 仲立ち人 ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian 1.1.2 người môi giới 2 [ 仲立人 ] 2.1 / TRỌNG LẬP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người... -
なかだちにんてすうりょう
[ 仲立人手数料 ] n phí môi giới -
なかだちにんけいやくしょ
Kinh tế [ 仲立人契約書 ] người trung gian [switcher/intermediator/middle man] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
なかだちりょう
[ 仲立ち料 ] n hoa hồng của môi giới -
なかだるみ
Mục lục 1 [ 中弛み ] 1.1 / TRUNG THỈ / 1.2 n 1.2.1 sự sụt giá 1.2.2 sự lỏng [ 中弛み ] / TRUNG THỈ / n sự sụt giá sự lỏng... -
なかつぎてすうりょう
Kinh tế [ 中継ぎ手数料 ] hoa hồng trung gian [switch commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
なかつぎぼうえき
Mục lục 1 [ 中継ぎ貿易 ] 1.1 / TRUNG KẾ MẬU DỊ / 1.2 n 1.2.1 Buôn bán thông qua trung gian 2 [ 中継貿易 ] 2.1 n 2.1.1 buôn bán... -
なかつぎこう
Mục lục 1 [ 中継港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ 中継ぎ港 ] 2.1.1 cảng giữa đường [intermediate port] [ 中継港... -
なかづみ
Mục lục 1 [ 中積み ] 1.1 / TRUNG TÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) [ 中積み ] / TRUNG TÍCH / n sự xếp hàng ở... -
なかづり
Mục lục 1 [ 中吊り ] 1.1 / TRUNG ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 Quảng cáo treo trong tàu hỏa [ 中吊り ] / TRUNG ĐIẾU / n Quảng cáo treo trong... -
なかて
Mục lục 1 [ 中手 ] 1.1 / TRUNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 Lúa giữa mùa/rau giữa mùa 2 [ 中生 ] 2.1 / TRUNG SINH / 2.2 n 2.2.1 Vụ giữa (năm)... -
なかと
Mục lục 1 [ 中砥 ] 1.1 / TRUNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Đá cối xay bậc trung [ 中砥 ] / TRUNG CHỈ / n Đá cối xay bậc trung 中砥石 :cối... -
なかなおり
Mục lục 1 [ 仲直り ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 2 [ 仲直りする ] 2.1 vs 2.1.1 hòa giải [ 仲直り ] n sự hòa giải [ 仲直りする... -
なかなか
Mục lục 1 [ 中中 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 rất 1.1.2 ngay/dễ dàng 1.1.3 ...mãi mà... 1.2 n 1.2.1 rất [ 中中 ] adv, uk rất 彼女は中中料理が上手だ。:... -
なかにはいる
[ 中に入る ] n xen kẽ -
なかにわ
[ 中庭 ] n sân trong 天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng rãi thoáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.