- Từ điển Nhật - Việt
ながいせ
Xem thêm các từ khác
-
ながいせん
[ 長い線 ] exp đường dài -
ながいす
Mục lục 1 [ 長椅子 ] 1.1 / TRƯỜNG KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế dài/ghế tràng kỉ [ 長椅子 ] / TRƯỜNG KỶ TỬ / n ghế dài/ghế... -
ながいも
Mục lục 1 [ 長芋 ] 1.1 / TRƯỜNG DỤ / 1.2 n 1.2.1 khoai lang [ 長芋 ] / TRƯỜNG DỤ / n khoai lang -
ながうた
Mục lục 1 [ 長唄 ] 1.1 / TRƯỜNG BỘI / 1.2 n 1.2.1 Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch... -
ながさ
Mục lục 1 [ 長さ ] 1.1 exp 1.1.1 bề dài 1.2 n 1.2.1 chiều dài 1.3 n 1.3.1 dọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長さ ] 2.1.1 chiều dài/độ dài... -
ながさきけん
Mục lục 1 [ 長崎県 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Nagasaki [ 長崎県 ] / TRƯỜNG KỲ HUYỆN / n Nagasaki -
ながさしじし
Tin học [ 長さ指示子 ] LI [length indicator/(LI)] -
なぜか
[ 何故か ] adv vì lí do nào đó -
ながす
Mục lục 1 [ 流す ] 1.1 v5s 1.1.1 làm lan truyền (tiếng đồn) 1.1.2 dốc 1.1.3 cho chảy/cho chảy đi/làm chảy đi [ 流す ] v5s làm... -
ながすぎ
Mục lục 1 [ 長過ぎ ] 1.1 / TRƯỜNG QUÁ / 1.2 n 1.2.1 quá dài/quá lâu [ 長過ぎ ] / TRƯỜNG QUÁ / n quá dài/quá lâu 長過ぎて~に収まらない :Quá... -
ながすくじら
Mục lục 1 [ 長須鯨 ] 1.1 / TRƯỜNG TU KÌNH / 1.2 n 1.2.1 cá voi lưng xám [ 長須鯨 ] / TRƯỜNG TU KÌNH / n cá voi lưng xám -
ながめ
[ 眺め ] n tầm nhìn 眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt. -
ながめる
[ 眺める ] v1 nhìn/ngắm 鏡に映った自分の姿を眺める。: Ngắm mình trong gương. -
ながわずらい
Mục lục 1 [ 長患い ] 1.1 n 1.1.1 bệnh lâu ngày 2 [ 長煩い ] 2.1 / TRƯỜNG PHIỀN / 2.2 n 2.2.1 Bệnh kinh niên/bệnh lâu năm [ 長患い... -
ながれ
Mục lục 1 [ 流れ ] 1.1 n 1.1.1 luồng 1.1.2 dòng chảy/chu trình/quá trình/mạch 2 Kỹ thuật 2.1 chảy sơn [run, running] [ 流れ ]... -
ながれず
Mục lục 1 [ 流れ図 ] 1.1 / LƯU ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Biểu đồ chu trình 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流れ図 ] 2.1.1 sơ đồ chu trình [flowchart]... -
ながれずきごう
Tin học [ 流れ図記号 ] biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol] -
ながれだま
Mục lục 1 [ 流れ弾 ] 1.1 n 1.1.1 đạc lạc 2 [ 流れ弾 ] 2.1 / LƯU ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Viên đạn lạc/viên đạn bị sai đích [ 流れ弾... -
ながれていく
[ 流れて行く ] n phiêu linh -
ながれとおる
[ 流れ通る ] n trôi qua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.