Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なごむ

[ 和む ]

v5m

bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái
家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình lại thấy lòng thư thái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ない

    Mục lục 1 [ 亡い ] 1.1 adj 1.1.1 chết 2 [ 無い ] 2.1 adj 2.1.1 không có/không/chưa 2.2 adj-na 2.2.1 không có [ 亡い ] adj chết あの有名な俳優も今は亡い. :Người...
  • ないおう

    Mục lục 1 [ 内応 ] 1.1 / NỘI ỨNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng [ 内応 ] / NỘI ỨNG...
  • ないおうしゃ

    [ 内応者 ] n nội ứng
  • ないたつ

    Mục lục 1 [ 内達 ] 1.1 / NỘI ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức [ 内達 ] / NỘI ĐẠT / n Thông...
  • ないたん

    Mục lục 1 [ 内探 ] 1.1 / NỘI THÁM / 1.2 n 1.2.1 Sự điều tra bí mật [ 内探 ] / NỘI THÁM / n Sự điều tra bí mật
  • ないぎ

    Mục lục 1 [ 内儀 ] 1.1 / NỘI NGHI / 1.2 n 1.2.1 bà nhà/chị nhà/phu nhân 2 [ 内議 ] 2.1 / NỘI NGHỊ / 2.2 n 2.2.1 Hội nghị bí mật/cuộc...
  • ないぞう

    Mục lục 1 [ 内臓 ] 1.1 n 1.1.1 ruột gan 1.1.2 nội tạng 1.1.3 lòng 2 [ 内蔵 ] 2.1 / NỘI TÁNG / 2.2 n 2.2.1 sự lắp đặt bên trong...
  • ないぞうきかん

    [ 内臓器官 ] n tạng phủ
  • ないぞうきゅう

    Mục lục 1 [ 内臓弓 ] 1.1 / NỘI TẠNG CUNG / 1.2 n 1.2.1 Cung nội tạng [ 内臓弓 ] / NỘI TẠNG CUNG / n Cung nội tạng
  • ないぞうそうち

    Tin học [ 内蔵装置 ] thiết bị cài đặt sẵn/thiết bị có sẵn [built-in device]
  • ないぞうがたアレイプロセッサー

    Tin học [ 内蔵型アレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor]
  • ないぞうするおこり

    [ 内蔵する怒り ] n oan khuất
  • ないぞうモデム

    Tin học [ 内蔵モデム ] modem trong [integral modem]
  • ないぞうテンキーパッド

    Tin học [ 内蔵テンキーパッド ] bộ phím số được nhúng [embedded numeric keypad]
  • ないぞうオーディオかいろ

    Tin học [ 内蔵オーディオ回路 ] mạch âm thanh được tích hợp [integrated audio circuit]
  • ないきょく

    Mục lục 1 [ 内局 ] 1.1 / NỘI CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ...
  • ないくん

    Mục lục 1 [ 内訓 ] 1.1 / NỘI HUẤN / 1.2 n 1.2.1 Mệnh lệnh bí mật của cấp trên [ 内訓 ] / NỘI HUẤN / n Mệnh lệnh bí mật...
  • ないそん

    Mục lục 1 [ 内孫 ] 1.1 / NỘI TÔN / 1.2 n 1.2.1 Cháu [ 内孫 ] / NỘI TÔN / n Cháu
  • ないだく

    [ 内諾 ] n sự hứa không chính thức (人)の内諾を得る :có được sự hứa hẹn không chính thức của ~
  • ないだいじん

    Mục lục 1 [ 内大臣 ] 1.1 / NỘI ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 quan nội chính [ 内大臣 ] / NỘI ĐẠI THẦN / n quan nội chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top