- Từ điển Nhật - Việt
のうえにのせる
Xem thêm các từ khác
-
のうえん
Mục lục 1 [ 脳炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm não 1.1.2 bệnh viêm não 2 [ 農園 ] 2.1 / NÔNG VIÊN / 2.2 n 2.2.1 Đồn điền 2.3 n 2.3.1 trang trại... -
のうじ
Mục lục 1 [ 農事 ] 1.1 / NÔNG SỰ / 1.2 n 1.2.1 việc canh tác/việc nhà nông [ 農事 ] / NÔNG SỰ / n việc canh tác/việc nhà nông -
のうじしけんじょう
Mục lục 1 [ 農事試験場 ] 1.1 / NÔNG SỰ THÍ NGHIỆM TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi thí nghiệm nông nghiệp [ 農事試験場 ] / NÔNG... -
のうじょう
Mục lục 1 [ 農場 ] 1.1 n 1.1.1 thôn trại 1.1.2 nông trường [ 農場 ] n thôn trại nông trường 国営農場: nông trường quốc... -
のうじょうわたし
Kinh tế [ 農場私 ] tại đồn điền/tại nông trường (điều kiện buôn bán) [explantation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
のうじゅ
Mục lục 1 [ 納受 ] 1.1 / NẠP THỤ / 1.2 n 1.2.1 Sự công nhận/sự tiếp nhận [ 納受 ] / NẠP THỤ / n Sự công nhận/sự tiếp... -
のうじゅう
Mục lục 1 [ 膿汁 ] 1.1 / NỒNG CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Mủ [ 膿汁 ] / NỒNG CHẤP / n Mủ -
のうじゅうけつ
Mục lục 1 [ 脳充血 ] 1.1 / NÃO SUNG HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 sự sung huyết não [ 脳充血 ] / NÃO SUNG HUYẾT / n sự sung huyết não -
のうふ
Mục lục 1 [ 納付 ] 1.1 / NẠP PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Sự thanh toán/sự cung cấp 2 [ 農夫 ] 2.1 / NÔNG PHU / 2.2 n 2.2.1 Nông dân (nam) 2.3... -
のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない
Kinh tế [ 納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない ] Số thuế tạm nộp thấp hơn số thuế phải... -
のうふきん
Mục lục 1 [ 納付金 ] 1.1 / NẠP PHÓ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền đóng góp [ 納付金 ] / NẠP PHÓ KIM / n tiền đóng góp -
のうざしょう
Mục lục 1 [ 脳挫傷 ] 1.1 / NÃO TỎA THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự giập xương não [ 脳挫傷 ] / NÃO TỎA THƯƠNG / n sự giập xương... -
のうしつ
Mục lục 1 [ 脳室 ] 1.1 / NÃO THẤT / 1.2 n 1.2.1 não thất [ 脳室 ] / NÃO THẤT / n não thất Ghi chú: khoang có chứa não -
のうししょく
[ 濃紫色 ] n màu đen tím than -
のうしんとう
Mục lục 1 [ 脳振盪 ] 1.1 / NÃO CHẤN * / 1.2 n 1.2.1 sự chấn động não 2 [ 脳震盪 ] 2.1 / NÃO CHẤN * / 2.2 n 2.2.1 sự chấn động... -
のうしんけい
Mục lục 1 [ 脳神経 ] 1.1 / NÃO THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh não [ 脳神経 ] / NÃO THẦN KINH / n thần kinh não -
のうしょく
Kỹ thuật [ 濃縮 ] sự cô đặc [concentration] -
のうしょうぞく
Mục lục 1 [ 能装束 ] 1.1 / NĂNG TRANG THÚC / 1.2 n 1.2.1 Trang phục kịch Noh [ 能装束 ] / NĂNG TRANG THÚC / n Trang phục kịch Noh -
のうしゅく
[ 濃縮 ] n việc ép lấy nước cốt 濃縮ジュース: nước hoa quả ép -
のうしゅっけつ
Mục lục 1 [ 脳出血 ] 1.1 / NÃO XUẤT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 sự chảy mãu não/sự xuất huyết não [ 脳出血 ] / NÃO XUẤT HUYẾT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.