Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はじめに

Mục lục

[ 始めに ]

exp

đầu tiên
始めにうまくいかなかった教育をさかのぼってやり直すのは難しい。 :Nếu ngay từ đầu giáo dục không chuẩn thì sau này làm lại sẽ rất khó khăn.
交際関係の始めにはお互いにぞっこんほれ込んでいる :Ngay khi bắt đầu mối quan hệ, đôi tình nhân đã rất khăng khít trong tình yêu

[ 初めに ]

n, adv

thoạt tiên
lời nói đầu
bước vào
ban sơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はじめね

    Kinh tế [ 始め値 ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はじめからおわりまで

    [ 初めから終りまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối
  • はじめる

    Mục lục 1 [ 始める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 mở màn 1.1.2 bắt đầu/khởi đầu 1.2 n 1.2.1 mở đầu [ 始める ] v1, vt mở màn bắt đầu/khởi...
  • はじめるとき

    [ 始める時 ] v1, vt khi bắt đầu
  • はじらう

    [ 恥じらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/...
  • はじる

    [ 恥じる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không...
  • はしたない

    Mục lục 1 [ 端たない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ 端たない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:...
  • はしばみのみ

    [ ハシバミの実 ] n hạt dẻ
  • はしばこ

    Mục lục 1 [ 箸箱 ] 1.1 / * TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đũa [ 箸箱 ] / * TƯƠNG / n hộp đũa
  • はしけ

    Mục lục 1 [ 艀 ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀 ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ 艀 ] v1 đò n Xà lan 艀滞船料 :Phí...
  • はしけきけん

    Kinh tế [ 艀危険 ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はしけきけんてんぽやっかん

    Kinh tế [ 艀危険填補約款 ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はしけこう

    Mục lục 1 [ 艀港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀港 ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ 艀港 ] n cảng xà lan Kinh tế...
  • はしけわたし

    Mục lục 1 [ 艀渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀渡し ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2 [ 艀渡し ] 2.2.1...
  • はしけやっかん

    Kinh tế [ 艀約款 ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • はしげた

    Kỹ thuật [ 橋桁 ] rầm cầu [Bridge girder]
  • はしこ

    Mục lục 1 [ 梯子 ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác [ 梯子 ] n thang lầu thang gác
  • はしこしゃ

    Mục lục 1 [ 梯子車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 梯子車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • はしごだん

    [ 梯子段 ] n bậc thang
  • はしごをかける

    [ 梯子をかける ] n bắc thang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top