Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばいきゃく

Mục lục

[ 売却 ]

n

sự bán đi

[ 売却する ]

vs

bán đi
いらない家財を売却する: bán đi những thứ dụng cụ gia đình không cần thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばいきゃくふきょかけってい

    Kinh tế [ 売却不許可決定 ] quyết định không cho phép mua bán, chuyển nhượng [ruling disapproving sale]
  • ばいきゃくする

    Kinh tế [ 売却する ] bán đứt đoạn [Sell] Category : Thương mại
  • ばいきん

    Mục lục 1 [ ばい菌 ] 1.1 n 1.1.1 vi khuẩn 2 [ 黴菌 ] 2.1 / MỊ KHUẨN / 2.2 n 2.2.1 vi khuẩn hình que/khuẩn que [ ばい菌 ] n vi khuẩn...
  • ばいきんがはいる

    [ ばい菌が入る ] exp bị nhiễm trùng
  • ばいくにのる

    [ バイクに乗る ] n lái xe
  • ばいちょうご

    Tin học [ 倍長語 ] từ nhớ kép [doubleword]
  • ばいちょうレジスタ

    Tin học [ 倍長レジスタ ] thanh ghi kép [double length register/double register]
  • ばいどく

    Mục lục 1 [ 梅毒 ] 1.1 / MAI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 bệnh giang mai 2 [ 黴毒 ] 2.1 / MỊ ĐỘC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh giang mai [ 梅毒 ] / MAI...
  • ばいにする

    [ 倍にする ] exp gấp...lần 数量を十倍にする: tăng số lượng lên mười lần
  • ばいはばもじ

    Tin học [ 倍幅文字 ] ký tự 2 byte [double width character]
  • ばいばい

    Mục lục 1 [ 売買 ] 1.1 n 1.1.1 sự mua bán 1.1.2 buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買 ] 2.1.1 giao dịch/mua bán/buôn bán [sale] 2.2 [ 売買...
  • ばいばいたんい

    Kinh tế [ 売買単位 ] đơn vị tiền trong mua bán (USD,YEN,VND) [trading unit]
  • ばいばいそんしつじゅ

    Kinh tế [ 売買損失準備金 ] lỗ vốn điều lệ/vốn điều lệ thất thoát [sales loss reserve]
  • ばいばいだか

    Kinh tế [ 売買高 ] khối lượng giao dịch [trading volume] Category : Phân tích chỉ tiêu [分析・指標] Explanation : ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。///出来高と株価は非常に関係が深く、常に両者の動きに注目することが必要である。
  • ばいばいつうちしょ

    Kinh tế [ 売買通知書 ] phiếu hợp đồng (sở giao dịch) [bought and sold note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ばいばいとりひきていし

    Kinh tế [ 売買取引停止 ] đình chỉ kinh doanh [suspension of trading]
  • ばいばいはんばいけいやく

    Mục lục 1 [ 売買販売契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買販売契約 ] 2.1.1 hợp đồng bán [agreement for sale/contract...
  • ばいばいほこうくしょ

    Kinh tế [ 売買報告書 ] chứng từ giao dịch [sales confirmation]
  • ばいばいじょうけん

    Mục lục 1 [ 売買条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện giao dịch 1.1.2 điều kiện bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買条件 ] 2.1.1 điều kiện bán/điều...
  • ばいばいしいれけいやく

    Mục lục 1 [ 売買仕入れ契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mua 2 Kinh tế 2.1 [ 売買仕入契約 ] 2.1.1 hợp đồng mua [contract of purchase/purchase...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top