Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひあそび

Mục lục

[ 火遊び ]

/ HỎA DU /

n

trò chơi với lửa/sự đùa với tình yêu

[ 火遊びする ]

/ HỎA DU /

vs

Chơi với lửa/đùa với tình yêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひあっしゅく

    Tin học [ 非圧縮 ] không nén [noncompressed]
  • ひあし

    Mục lục 1 [ 日脚 ] 1.1 / NHẬT CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 vị trí mặt trời 2 [ 日足 ] 2.1 / NHẬT TÚC / 2.2 n 2.2.1 vị trí mặt trời...
  • ひあい

    Mục lục 1 [ 悲哀 ] 1.1 v5m 1.1.1 phiền muộn 1.2 n 1.2.1 sự đau thương [ 悲哀 ] v5m phiền muộn n sự đau thương
  • ひあいをかんじる

    [ 悲哀を感じる ] n xót thương
  • ひこ

    Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt
  • ひこく

    [ 被告 ] n bị cáo
  • ひこくちしゃ

    Mục lục 1 [ 被告知者 ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ 被告知者 ] 2.1.1 bên được thông báo [notified party]...
  • ひこくにん

    [ 被告人 ] n bị cáo
  • ひこくがわ

    Kinh tế [ 被告側 ] Bị đơn Category : Luật
  • ひこくせき

    Mục lục 1 [ 被告席 ] 1.1 / BỊ CÁO TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ghế bị cáo [ 被告席 ] / BỊ CÁO TỊCH / n ghế bị cáo
  • ひこう

    Mục lục 1 [ 非行 ] 1.1 n 1.1.1 hành vi không chính đáng/hành vi không tốt 2 [ 飛行 ] 2.1 n 2.1.1 phi hành/hàng không [ 非行 ] n hành...
  • ひこうぞうてきちょうさひょう

    Kinh tế [ 非構造的調査票 ] phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc [completely unstructured questionnaire (SUR)] Category : Marketing...
  • ひこうぞうてきめんせつ

    Kinh tế [ 非構造的面接 ] cuộc phỏng vấn không có cấu trúc [unstructured interview (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひこうぞうせいやくしゅうごう

    Tin học [ 非構造制約集合 ] tập hợp hạn chế không cấu trúc [unstructured (constraint set)]
  • ひこうき

    Mục lục 1 [ 飛行機 ] 1.1 n 1.1.1 tàu bay 1.1.2 phi cơ 1.1.3 máy bay [ 飛行機 ] n tàu bay phi cơ máy bay
  • ひこうきにとうじょうする

    [ 飛行機に搭乗する ] n đáp máy bay
  • ひこうきにのる

    [ 飛行機に乗る ] n lên máy bay
  • ひこうきのきっぷ

    [ 飛行機の切符 ] n vé máy bay
  • ひこうきけん

    [ 飛行機券 ] n vé máy bay
  • ひこうきわたし

    Mục lục 1 [ 飛行機渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên máy bay 2 Kinh tế 2.1 [ 飛行機渡し ] 2.1.1 giao trên máy bay [free on aircraft] [ 飛行機渡し...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top