- Từ điển Nhật - Việt
ひえいりてき
Mục lục |
[ 非営利的 ]
/ PHI DOANH LỢI ĐÍCH /
adj-na
phi lợi nhuận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひえいりとりひき
Kinh tế [ 非営利取引 ] nghiệp vụ phi mậu dịch [non-commercial transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひえいりかんじょう
Kinh tế [ 非営利勘定 ] tài khoản phi mậu dịch [non-commercial account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひえる
[ 冷える ] v1, vi lạnh đi/nguội đi/lạnh/cảm thấy lạnh 少し冷えるのでセーターを持ってきなさい: hơi lạnh nên hãy... -
ひじ
Mục lục 1 [ 秘事 ] 1.1 / BÍ SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bí mật 2 [ 肘 ] 2.1 n 2.1.1 khuỷu 2.1.2 cùi chỏ 2.2 n, uk 2.2.1 khuỷu tay [ 秘事... -
ひじっこうぶん
Tin học [ 非実行文 ] lệnh không thể thực hiện được [nonexecutable statement] -
ひじかけいす
Mục lục 1 [ ひじ掛けいす ] 1.1 / QUẢI / 1.2 exp 1.2.1 ghế có tay vịn 2 [ 肘掛け椅子 ] 2.1 n 2.1.1 ghế bành [ ひじ掛けいす... -
ひじりのみよ
Mục lục 1 [ 聖の御代 ] 1.1 / THÁNH NGỰ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 các triều vua [ 聖の御代 ] / THÁNH NGỰ ĐẠI / n các triều vua -
ひじんどうてき
[ 非人道的 ] n vô nhân đạo -
ひじょう
Mục lục 1 [ 非常 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết 1.2 n 1.2.1 sự... -
ひじょうきん
Mục lục 1 [ 非常勤 ] 1.1 / PHI THƯỜNG CẦN / 1.2 n 1.2.1 việc bán thời gian [ 非常勤 ] / PHI THƯỜNG CẦN / n việc bán thời... -
ひじょうきんこうし
Mục lục 1 [ 非常勤講師 ] 1.1 / PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ / 1.2 n 1.2.1 giảng viên phụ giảng [ 非常勤講師 ] / PHI THƯỜNG CẦN... -
ひじょうぐち
Mục lục 1 [ 非常口 ] 1.1 n 1.1.1 lối thoát 1.1.2 cửa ra khẩn cấp/cửa thoát hiểm [ 非常口 ] n lối thoát cửa ra khẩn cấp/cửa... -
ひじょうだいり
Mục lục 1 [ 非常代理 ] 1.1 n 1.1.1 đại diện khi cần 2 Kinh tế 2.1 [ 非常代理 ] 2.1.1 đại điện khi cần [agent of necessity]... -
ひじょうちゅう
Tin học [ 非常駐 ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)] -
ひじょうていし
Kỹ thuật [ 非常停止 ] sự dừng khẩn cấp [emergency] -
ひじょうとにん
Mục lục 1 [ 被譲渡人 ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 被譲渡人 ] 2.1.1 người được chuyển nhượng... -
ひじょうとせいこぎって
Kinh tế [ 非譲渡性小切手 ] séc không lưu thông [not-negotiable cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひじょうに
Mục lục 1 [ 非常に ] 1.1 adv 1.1.1 tuyệt vời 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt/rất 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết... -
ひじょうにおおい
[ 非常に多い ] adv rất nhiều -
ひじょうにおそく
[ 非常に遅く ] adv chậm rì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.