Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひごろ

Mục lục

[ 日ごろ ]

n-adv, n-t

thông thường/thường thường
クリスマスと新年を祝しまして、日ごろご愛顧いただいているお客様に特別サービスをご案内させていただきます。 :Mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường chuẩn bị để chiêu đãi khách một cách đầy đủ nhất
日ごろご愛顧いただいております皆さまにご家族そろってパーティーにご参加いただけますようご案内申し上げます。 :Tôi thường nhận được từ các bạn rất nhiều sự giúp đỡ,

[ 日頃 ]

/ NHẬT KHOẢNH /

n-adv

thông thường/thường xuyên
日頃の恨みを晴らす :Xóa bỏ những hiềm khích thông thường
肝心なのは日頃の行ないだ. :cái nằm lòng là cái làm hàng ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひい

    Mục lục 1 [ 非違 ] 1.1 / PHI VI / 1.2 n 1.2.1 Sự bất hợp pháp [ 非違 ] / PHI VI / n Sự bất hợp pháp
  • ひいおばあさん

    [ 曾御祖母さん ] n cụ bà
  • ひいおじいさん

    [ 曾お祖父さん ] n cụ ông
  • ひいずるくに

    Mục lục 1 [ 日出ずる国 ] 1.1 / NHẬT XUẤT QUỐC / 1.2 n 1.2.1 đất nước Mặt trời mọc [ 日出ずる国 ] / NHẬT XUẤT QUỐC...
  • ひいき

    [ 贔屓 ] n sự hay lui tới của những khách hàng quen ご贔屓にしていただいているお客様には、さらに割引してご提供させていただきます。:...
  • ひいく

    Mục lục 1 [ 肥育 ] 1.1 v5s 1.1.1 bụ 2 [ 肥育 ] 2.1 / PHÌ DỤC / 2.2 n 2.2.1 sự béo ra 3 [ 肥育する ] 3.1 / PHÌ DỤC / 3.2 vs 3.2.1...
  • ひいくする

    Mục lục 1 [ 肥育する ] 1.1 vs 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ 肥育する ] vs bụ sữa bụ bẫm
  • ひいちにちと

    Mục lục 1 [ 日一日と ] 1.1 / NHẬT NHẤT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày lại ngày [ 日一日と ] / NHẬT NHẤT NHẬT / n ngày lại ngày...
  • ひいでた

    [ 秀でた ] n đĩnh đạc
  • ひいでる

    [ 秀でる ] v1 xuất sắc/vượt trội 一芸に秀でている :Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật 語学に秀でる :Xuất...
  • ひいばば

    Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố
  • ひいまご

    Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt
  • ひいじじ

    Mục lục 1 [ 曾祖父 ] 1.1 / TẰNG TỔ PHỤ / 1.2 n 1.2.1 Ông cố [ 曾祖父 ] / TẰNG TỔ PHỤ / n Ông cố
  • ひいろ

    Mục lục 1 [ 火色 ] 1.1 / HỎA SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu lửa [ 火色 ] / HỎA SẮC / n màu lửa
  • ひいんさつもじ

    Tin học [ 非印刷文字 ] ký tự không in được [nonprinting character]
  • ひうお

    Mục lục 1 [ 乾魚 ] 1.1 / CAN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá khô 2 [ 干魚 ] 2.1 / CAN NGƯ / 2.2 n 2.2.1 cá khô [ 乾魚 ] / CAN NGƯ / n cá khô [...
  • ひうらがきにん

    Kinh tế [ 被裏書人 ] người được ký hậu [endorsee/indorsee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひさく

    Mục lục 1 [ 秘策 ] 1.1 / BÍ SÁCH / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch bí mật [ 秘策 ] / BÍ SÁCH / n kế hoạch bí mật
  • ひさつ

    Mục lục 1 [ 飛札 ] 1.1 / PHI TRÁT / 1.2 n 1.2.1 Bức thư khẩn cấp [ 飛札 ] / PHI TRÁT / n Bức thư khẩn cấp
  • ひさしぶり

    Mục lục 1 [ 久しぶり ] 1.1 exp 1.1.1 đã bao lâu nay 2 [ 久し振り ] 2.1 exp 2.1.1 đã bao lâu nay [ 久しぶり ] exp đã bao lâu nay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top