- Từ điển Nhật - Việt
ひじょうにかなしい
Xem thêm các từ khác
-
ひじょうによい
[ 非常に良い ] adv rất tốt -
ひじょうによろこぶ
[ 非常に喜ぶ ] adv rất vui mừng -
ひじょうじたい
[ 非常事態 ] n trạng thái khẩn cấp -
ひじょうじたいたいしょけいかく
Mục lục 1 [ 非常事態対処計画 ] 1.1 / PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch xử lý lỗi bất thường... -
ひじょうじょうしょうけん
Mục lục 1 [ 非上場証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ 非上場証券 ] 2.1.1 chứng khoán không yết... -
ひじょうじょうかぶ
Mục lục 1 [ 非上場株 ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ 非上場株 ] 2.1.1 cổ phiếu không yết bảng [unlisted... -
ひじょうしき
[ 非常識 ] n sự thiếu tri giác -
ひじょうしきしゃ
[ 非常識者 ] n dở người -
ひじょうせん
Mục lục 1 [ 非常線 ] 1.1 / PHI THƯỜNG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 rào ngăn của cảnh sát [ 非常線 ] / PHI THƯỜNG TUYẾN / n rào ngăn... -
ひじょうすう
Mục lục 1 [ 被乗数 ] 1.1 / BỊ THỪA SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số bị nhân 2 Tin học 2.1 [ 被乗数 ] 2.1.1 số bị nhân [multiplicand] [ 被乗数... -
ひじょうブレーキ
Mục lục 1 [ 非常ブレーキ ] 1.1 / PHI THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phanh khẩn cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 非常ブレーキ ] 2.1.1 phanh khẩn... -
ひじょうようとりだしホール
Tin học [ 非常用取り出しホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole] -
ひじょうようろしんれいきゃくそうち
[ 非常用炉心冷却装置 ] n Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp -
ひじょせいそうき
Kinh tế [ 非助成想起 ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひじょせいかいとう
Kinh tế [ 非助成回答 ] câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひじょすう
Mục lục 1 [ 被除数 ] 1.1 / BỊ TRỪ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số bị chia 2 Tin học 2.1 [ 被除数 ] 2.1.1 số bị chia [dividend] [ 被除数... -
ひじゅう
Mục lục 1 [ 比重 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ trọng 1.1.2 tỉ trọng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比重 ] 2.1.1 tỷ trọng [specific gravity] [ 比重 ] n tỷ... -
ひじゅうけい
Mục lục 1 [ 比重計 ] 1.1 / TỶ TRỌNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Tỷ trọng kế [ 比重計 ] / TỶ TRỌNG KẾ / n Tỷ trọng kế -
ひじゅうカップ
Kỹ thuật [ 比重カップ ] cốc đo tỷ trọng [specific gravity cup] -
ひじゅん
Mục lục 1 [ 批准 ] 1.1 n 1.1.1 sự phê chuẩn 2 [ 批准する ] 2.1 vs 2.1.1 phê chuẩn [ 批准 ] n sự phê chuẩn [ 批准する ] vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.