Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひずみ範囲

Kỹ thuật

[ ひずみはんい ]

vùng biến dạng/phạm vi biến dạng [strain range]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひずみ経路

    Kỹ thuật [ ひずみけいろ ] chiều biến dạng [strain path]
  • ひずみ計

    Kỹ thuật [ ひずみけい ] đồng hồ đo biến dạng/dụng cụ đo biến dạng [strain meter]
  • ひずみ誘起変態

    Kỹ thuật [ ひずみゆうきへんたい ] biến đổi gây ra biến dạng [strain induced transformation]
  • ひずみ速度

    Kỹ thuật [ ひずみそくど ] tốc độ biến dạng [strain rate]
  • ひずみ測定器

    Kỹ thuật [ ひずみそくていき ] dụng cụ đo sự biến dạng [strain measuring device]
  • ひずみ振幅

    Kỹ thuật [ ひずみしんぷく ] biên độ biến dạng [strain amplitude]
  • ひずみ成分

    Kỹ thuật [ ひずみせいぶん ] thành phần biến dạng [strain component]
  • ひずみ感度

    Kỹ thuật [ ひずみかんど ] độ nhạy biến dạng [strain sensitivity]
  • ひずみ拡大係数

    Kỹ thuật [ ひずみかくだいけいすう ] hệ số khuyếch đại biến dạng [strain intensity factor]
  • ひずみ時効

    Kỹ thuật [ ひずみじこう ] sự giảm sức căng [strain aging]
  • ひずけいもじ

    Tin học [ 非図形文字 ] ký tự không ảnh [nongraphic character]
  • ひおうじ

    Mục lục 1 [ 曾祖父 ] 1.1 / TẰNG TỔ PHỤ / 1.2 n 1.2.1 Ông cố [ 曾祖父 ] / TẰNG TỔ PHỤ / n Ông cố
  • ひたち

    Mục lục 1 [ 日立 ] 1.1 / NHẬT LẬP / 1.2 n 1.2.1 Hitachi (tên công ty) 2 Tin học 2.1 [ 日立 ] 2.1.1 hãng Hitachi [Hitachi (corporation)]...
  • ひたい

    Mục lục 1 [ 額 ] 1.1 n 1.1.1 vầng trán 1.1.2 trán [ 額 ] n vầng trán trán
  • ひたいおう

    Tin học [ 非対応 ] không tương thích [unsupported/incompatible]
  • ひたいきゅうざい

    Mục lục 1 [ 非耐久財 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mau hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ 非耐久材 ] 2.1.1 hàng mau hỏng [nondurable goods] 2.2 [ 非耐久財...
  • ひたいきゅうしょうひざい

    Kinh tế [ 非耐久消費財 ] các hàng hóa không bền [non-durable goods (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひたいしょう

    Tin học [ 非対称 ] không đối xứng [asymmetric(al)]
  • ひたいしょうぶんぷ

    Kỹ thuật [ 非対称分布 ] sự phân bổ không đối xứng [asymmetric distribution]
  • ひたいしょうがたデジタルループ

    Tin học [ 非対称型デジタルループ ] đường thuê bao số bất đối xứng/ADSL [asymmetric digital subscriber loop (ADSL)] Explanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top