Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひっかかる

Mục lục

[ 引っ掛かる ]

v5r

móc vào/bị lừa gạt/ dính líu
私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?
ダイヤの指輪詐欺に引っ掛かる :dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương

[ 引っ掛る ]

v5r

móc vào/bị lừa gạt
悪い人に~: bị kẻ xấu lừa gạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひっせき

    Mục lục 1 [ 筆跡 ] 1.1 / BÚT TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích 2 [ 筆蹟 ] 2.1 / BÚT * / 2.2 n 2.2.1 Bản viết...
  • ひっせきかんてい

    Mục lục 1 [ 筆跡鑑定 ] 1.1 / BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự giám định chữ viết [ 筆跡鑑定 ] / BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH...
  • ひっせい

    Mục lục 1 [ 畢生 ] 1.1 / * SINH / 1.2 n-adv 1.2.1 Cả cuộc đời [ 畢生 ] / * SINH / n-adv Cả cuộc đời
  • ひっせん

    [ 筆戦 ] n bút chiến
  • ひっす

    Mục lục 1 [ 必須 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cần thiết 1.2 n 1.2.1 sự cần thiết [ 必須 ] adj-na cần thiết 必須な条件: điều kiện...
  • ひっすぞくせい

    Tin học [ 必須属性 ] thuộc tính bắt buộc [mandatory attribute/required attribute]
  • ひっすしんごう

    Tin học [ 必須信号 ] tín hiệu bắt buộc [mandatory]
  • ひっすこうせいようそ

    Tin học [ 必須構成要素 ] thành phần bắt buộc [mandatory (M) component]
  • ひつ

    Mục lục 1 [ 匹 ] 1.1 n 1.1.1 tấm 1.1.2 con [ 匹 ] n tấm Ghi chú: đơn vị đếm tấm vải con Ghi chú: đơn vị đếm các con vật...
  • ひつぎにいれる

    [ 棺に入れる ] n liệm
  • ひつだん

    Mục lục 1 [ 筆談 ] 1.1 n 1.1.1 bút đàm 2 [ 筆談 ] 2.1 / BÚT ĐÀM / 2.2 n 2.2.1 Liên lạc bằng văn bản [ 筆談 ] n bút đàm [ 筆談...
  • ひつどく

    [ 必読 ] n cái cần phải đọc
  • ひつぼく

    [ 筆墨 ] n bút mực
  • ひつぜんてき

    [ 必然的 ] adj-na có tính tất nhiên
  • ひつぜんせい

    Mục lục 1 [ 必然性 ] 1.1 / TẤT NHIÊN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tất yếu [ 必然性 ] / TẤT NHIÊN TÍNH / n tính tất yếu
  • ひつじどし

    Mục lục 1 [ 未年 ] 1.1 / VỊ NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm con dê [ 未年 ] / VỊ NIÊN / n năm con dê
  • ひつじのひげ

    [ 羊の髭 ] n râu dê
  • ひつじのむれ

    Mục lục 1 [ 羊の群れ ] 1.1 / DƯƠNG QUẦN / 1.2 n 1.2.1 đàn cừu [ 羊の群れ ] / DƯƠNG QUẦN / n đàn cừu
  • ひつじごや

    Mục lục 1 [ 羊小屋 ] 1.1 / DƯƠNG TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 Chuồng cừu [ 羊小屋 ] / DƯƠNG TIỂU ỐC / n Chuồng cừu
  • ひつじかい

    Mục lục 1 [ 羊飼い ] 1.1 n 1.1.1 người chăn cừu/mục đồng 1.1.2 mục sư [ 羊飼い ] n người chăn cừu/mục đồng 羊が3頭見つからず、その羊飼いは心配になった。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top